Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay - Lịch bóng đá Trung Quốc


Xem lịch thi đấu theo vòng đấu

Vòng đấu hiện thời: vòng 22
Thời gian FT Vòng
Thứ ba, Ngày 16/11/2021
16/11 14:30 Changchun Masses Properties (w) ?-? Jiangsu Suning (w) 2
Thứ sáu, Ngày 19/11/2021
19/11 14:30 Changchun Masses Properties (w) ?-? Guangdong Meizhou Huijun (w) 3
19/11 14:30 Jiangsu Suning (w) ?-? Wuhan Jianghan (w) 3
Thứ ba, Ngày 23/11/2021
23/11 14:30 Shanghai RCB (w) ?-? Jiangsu Suning (w) 4
23/11 14:30 Wuhan Jianghan (w) ?-? Changchun Masses Properties (w) 4
Thứ sáu, Ngày 26/11/2021
26/11 14:30 Changchun Masses Properties (w) ?-? Shanghai RCB (w) 5
26/11 14:30 Guangdong Meizhou Huijun (w) ?-? Wuhan Jianghan (w) 5

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

LTD bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay, lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay mùa giải 2025

Lịch thi đấu VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang Xem bóng đá ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.

Xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất

# CLB T +/- Đ

1 Beijing Yuhong Xiushan (W) 22 15 41

2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 22 13 40

3 Jiangsu Wuxi (W) 22 10 40

4 Shanghai RCB (W) 22 16 36

5 Wuhan Jianghan (W) 22 1 36

6 Shandong (W) 22 7 35

7 Changchun Masses Properties (W) 22 6 34

8 Guangdong Meizhou (W) 22 0 29

9 Hangzhou YinHang (W) 22 -7 25

10 ShanXi zhidan (W) 22 -17 16

11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 -20 15

12 Henan Wanxianshan (W) 22 -24 10

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Tây Ban Nha -3 1877

2  Argentina 0 1873

3  Pháp 7 1870

4  Anh 9 1834

5  Braxin 1 1760

6  Bồ Đào Nha -17 1760

7  Hà Lan -3 1756

8  Bỉ -9 1730

9  Đức 10 1724

10  Croatia 6 1716

110  Việt Nam 0 1183

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 32 2066

2  USA (W) 7 2065

3  Sweden (W) 36 2025

4  England (W) 22 2022

5  Germany (W) -19 2011

6  France (W) 47 1988

7  Brazil (W) -28 1976

8  Japan (W) -11 1971

9  Canada (W) -6 1967

10  North Korea (W) 0 1944

37  Vietnam (W) 2 1616