Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ 2025 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 22
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025 vòng 22
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Beijing Yuhong Xiushan (W) 22 12 5 5 33 18 15 41
T B H T T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 22 11 7 4 30 17 13 40
B T H H T B
3 Jiangsu Wuxi (W) 22 11 7 4 30 20 10 40
T T T B H T
4 Shanghai RCB (W) 22 8 12 2 33 17 16 36
T T H H T H
5 Wuhan Jianghan (W) 22 11 3 8 32 31 1 36
T B B T B B
6 Shandong (W) 22 10 5 7 32 25 7 35
B T T H H H
7 Changchun Masses Properties (W) 22 9 7 6 28 22 6 34
T T B T T B
8 Guangdong Meizhou (W) 22 8 5 9 29 29 0 29
T H T H H T
9 Hangzhou YinHang (W) 22 6 7 9 26 33 -7 25
B H H T B T
10 ShanXi zhidan (W) 22 3 7 12 17 34 -17 16
B H B B B B
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 3 6 13 14 34 -20 15
B H B B H T
12 Henan Wanxianshan (W) 22 1 7 14 18 42 -24 10
B H H B B B

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 29/09/2025 14:00

BXH BD VĐQG Trung Quốc nữ vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng thứ hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bongdaso.

Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất mùa giải 2025

Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Trung Quốc nữ trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất.

BXH BĐ VĐQG Trung Quốc nữ hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi. Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nhanh nhất hôm nay.

# CLB T +/- Đ

1 Beijing Yuhong Xiushan (W) 22 15 41

2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 22 13 40

3 Jiangsu Wuxi (W) 22 10 40

4 Shanghai RCB (W) 22 16 36

5 Wuhan Jianghan (W) 22 1 36

6 Shandong (W) 22 7 35

7 Changchun Masses Properties (W) 22 6 34

8 Guangdong Meizhou (W) 22 0 29

9 Hangzhou YinHang (W) 22 -7 25

10 ShanXi zhidan (W) 22 -17 16

11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 -20 15

12 Henan Wanxianshan (W) 22 -24 10

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Tây Ban Nha -3 1877

2  Argentina 0 1873

3  Pháp 7 1870

4  Anh 9 1834

5  Braxin 1 1760

6  Bồ Đào Nha -17 1760

7  Hà Lan -3 1756

8  Bỉ -9 1730

9  Đức 10 1724

10  Croatia 6 1716

110  Việt Nam 0 1183

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Spain (W) 32 2066

2  USA (W) 7 2065

3  Sweden (W) 36 2025

4  England (W) 22 2022

5  Germany (W) -19 2011

6  France (W) 47 1988

7  Brazil (W) -28 1976

8  Japan (W) -11 1971

9  Canada (W) -6 1967

10  North Korea (W) 0 1944

37  Vietnam (W) 2 1616