Lịch thi đấu bóng đá cúp quốc gia Tanzania hôm nay - Lịch bóng đá Tanzania
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Thứ bảy, Ngày 11/02/2023 | |||||||
| 11/02 20:00 | Ihefu SC | ?-? | Mbeya City | 22 | |||
| Thứ sáu, Ngày 17/03/2023 | |||||||
| 17/03 20:00 | Ihefu SC | ?-? | Singida United | 24 | |||
| Thứ năm, Ngày 22/01/2026 | |||||||
| 22/01 20:00 | Mtibwa Sugar | ?-? | Mbeya City | 11 | |||
| 22/01 23:00 | Dodoma Jiji FC | ?-? | Tanzania Prisons | 11 | |||
| Thứ sáu, Ngày 23/01/2026 | |||||||
| 23/01 20:00 | Tabora United FC | ?-? | Kinondoni FC | 11 | |||
| 23/01 23:00 | Namungo FC | ?-? | Coastal Union | 11 | |||
| Chủ nhật, Ngày 25/01/2026 | |||||||
| 25/01 20:00 | Tanzania Prisons | ?-? | JKT Tanzania | 12 | |||
| Thứ hai, Ngày 26/01/2026 | |||||||
| 26/01 20:00 | Mtibwa Sugar | ?-? | Pamba SC | 12 | |||
| Thứ ba, Ngày 27/01/2026 | |||||||
| 27/01 20:00 | Tabora United FC | ?-? | Namungo FC | 12 | |||
| 27/01 23:00 | Coastal Union | ?-? | Kinondoni FC | 12 | |||
| Thứ năm, Ngày 29/01/2026 | |||||||
| 29/01 20:00 | Mashujaa FC | ?-? | Fountain Gate FC | 13 | |||
| 29/01 23:00 | JKT Tanzania | ?-? | Dodoma Jiji FC | 13 | |||
| Thứ sáu, Ngày 30/01/2026 | |||||||
| 30/01 20:00 | Mbeya City | ?-? | Pamba SC | 13 | |||
| 30/01 22:30 | Coastal Union | ?-? | Tabora United FC | 13 | |||
| Thứ bảy, Ngày 31/01/2026 | |||||||
| 31/01 01:00 | Namungo FC | ?-? | Kinondoni FC | 13 | |||
| 31/01 01:00 | Tanzania Prisons | ?-? | Singida Black Stars | 13 | |||
| 31/01 01:00 | Simba Sports Club | ?-? | Mtibwa Sugar | 13 | |||
| 31/01 01:00 | Azam | ?-? | Young Africans | 13 | |||
| Chủ nhật, Ngày 01/02/2026 | |||||||
| 01/02 20:00 | Mtibwa Sugar | ?-? | Tanzania Prisons | 14 | |||
| Thứ hai, Ngày 02/02/2026 | |||||||
| 02/02 18:00 | Kinondoni FC | ?-? | Mashujaa FC | 14 | |||
LTD bóng đá cúp quốc gia Tanzania hôm nay, lịch bóng đá cúp quốc gia Tanzania trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá cúp quốc gia Tanzania hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu cúp quốc gia Tanzania hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu cúp quốc gia Tanzania hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá cúp quốc gia Tanzania trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang Xem bóng đá ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá cúp quốc gia Tanzania chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Bóng đá Tanzania
cúp quốc gia TanzaniaNgày 07/12/2025
Coastal Union 0-1 Young Africans
Ngày 06/12/2025
Singida Black Stars 1-3 Tabora United FC
Ngày 04/12/2025
Simba Sports Club 3-0 Mbeya City
Young Africans 2-0 Fountain Gate FC
Ngày 03/12/2025
Ngày 01/12/2025
Ngày 30/11/2025
# CLB T +/- Đ
1 JKT Tanzania 10 4 17
2 Young Africans 6 11 16
3 Pamba SC 9 1 13
4 Mashujaa FC 9 1 13
5 Simba Sports Club 5 8 12
6 Namungo FC 8 0 12
7 Mtibwa Sugar 8 0 10
8 Fountain Gate FC 10 -8 10
9 Azam 5 4 9
10 Tabora United FC 7 1 9
11 Coastal Union 8 -1 9
12 Dodoma Jiji FC 8 -1 9
13 Singida Black Stars 5 0 8
14 Mbeya City 10 -6 8
15 Tanzania Prisons 7 -2 7
16 Kinondoni FC 9 -12 4
Ngày 22/01/2026
Dodoma Jiji FC 23:00 Tanzania Prisons
Ngày 23/01/2026
Tabora United FC 20:00 Kinondoni FC
Namungo FC 23:00 Coastal Union
Ngày 25/02/2026
Pamba SC 20:00 Simba Sports Club
Ngày 26/02/2026
Singida Black Stars 20:00 JKT Tanzania
Young Africans 23:00 Mashujaa FC
Ngày 27/02/2026
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616
