Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay - Lịch bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
| Thời gian | FT | Vòng | |||||
| Chủ nhật, Ngày 18/04/2021 | |||||||
| 18/04 22:00 | Kirecburnu (w) | ?-? | Fomget Genclik (w) | 19 | |||
| Chủ nhật, Ngày 19/12/2021 | |||||||
| 19/12 17:00 | Konak BEL. (w) | ?-? | ALG Spor (w) | 1 | |||
| Thứ bảy, Ngày 30/04/2022 | |||||||
| 30/04 16:00 | Hakkarigucu SK (w) | ?-? | Yabancilar (w) | 20 | |||
| Chủ nhật, Ngày 28/12/2025 | |||||||
| 28/12 17:00 | Fomget Genclik Nữ | ?-? | Hakkarigucu SK Nữ | 14 | |||
| 28/12 17:00 | Fatih Vatan Spor Nữ | ?-? | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | 14 | |||
| 28/12 18:00 | Giresun Sanayispor Nữ | ?-? | Trabzonspor Nữ | 14 | |||
| 28/12 18:00 | Galatasaray SK Nữ | ?-? | Amedspor Nữ | 14 | |||
| 28/12 18:00 | Unye Gucu FK Nữ | ?-? | Fenerbahce SK Nữ | 14 | |||
| 28/12 18:00 | Cekmekoy (W) | ?-? | Besiktas Nữ | 14 | |||
| Chủ nhật, Ngày 25/01/2026 | |||||||
| 25/01 16:00 | Trabzonspor Nữ | ?-? | Cekmekoy (W) | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Pendik Camlikspor Nữ | ?-? | Galatasaray SK Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Amedspor Nữ | ?-? | Unye Gucu FK Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Besiktas Nữ | ?-? | Giresun Sanayispor Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | 1207 Antalya Muratpasa Nữ | ?-? | Yuksekova Belediyespor (W) | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Bornova Hitabspor (W) | ?-? | Fomget Genclik Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Hakkarigucu SK Nữ | ?-? | ALG Spor Nữ | 15 | |||
| 25/01 16:00 | Fenerbahce SK Nữ | ?-? | Fatih Vatan Spor Nữ | 15 | |||
| Chủ nhật, Ngày 01/02/2026 | |||||||
| 01/02 16:00 | Fenerbahce SK Nữ | ?-? | ALG Spor Nữ | 16 | |||
| 01/02 16:00 | Bornova Hitabspor (W) | ?-? | Giresun Sanayispor Nữ | 16 | |||
| 01/02 16:00 | Amedspor Nữ | ?-? | Yuksekova Belediyespor (W) | 16 | |||
LTD bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay, lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật SỚM và NHANH CHÓNG tại Bóng đá NÉT - Bóng đá số dữ liệu. Lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay 24/7 vòng đấu mới nhất mùa giải hiện nay.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2025
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay và ngày mai MỚI NHẤT của mùa giải 2025. Lịch bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ trực tuyến cập nhật đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá trên chuyên trang Xem bóng đá ⭐️ Bóng đá số - Dữ liệu 66, Bongdaso trực tuyến mới nhất.
Xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ chi tiết của các trận đấu vòng đấu gần nhất cùng nhiều data các trận đấu hot như Bảng xếp hạng bóng đá, kết quả bóng đá hay kèo cá cược nhà cái,... Cập nhật lịch thi đấu bóng đá hôm nay nhanh nhất
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Cúp Liên Đoàn Anh
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Bóng đá Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ Trẻ Thổ Nhĩ Kỳ Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 Hạng 3 Tây Ban Nha (Nhóm 5)Ngày 25/12/2025
ALG Spor Nữ 3-0 Pendik Camlikspor Nữ
Yuksekova Belediyespor (W) 3-0 Bornova Hitabspor (W)
Ngày 21/12/2025
Amedspor Nữ 6-1 Fatih Vatan Spor Nữ
Hakkarigucu SK Nữ 1-1 Cekmekoy (W)
Trabzonspor Nữ 1-0 Galatasaray SK Nữ
Besiktas Nữ 2-0 Unye Gucu FK Nữ
ALG Spor Nữ 0-2 Yuksekova Belediyespor (W)
Fenerbahce SK Nữ 3-0 Giresun Sanayispor Nữ
Ngày 14/12/2025
# CLB T +/- Đ
1 Fenerbahce SK (W) 13 43 37
2 Galatasaray SK (W) 12 38 30
3 Fomget Genclik (W) 13 34 30
4 Trabzonspor (W) 12 31 30
5 Yuksekova Belediyespor (W) 14 12 25
6 Amedspor (W) 13 25 24
7 Besiktas (W) 13 20 20
8 Hakkarigucu SK (W) 13 1 18
9 Unye Gucu FK (W) 13 -2 16
10 Giresun Sanayispor (W) 13 -2 16
11 Fatih Vatan Spor (W) 13 -12 16
12 Cekmekoy (W) 13 -13 14
13 1207 Antalya Muratpasa (W) 13 -18 12
14 ALG Spor (W) 14 -88 6
15 Bornova Hitabspor (W) 11 -33 0
16 Pendik Camlikspor (W) 13 -36 -2
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Tây Ban Nha -3 1877
2 Argentina 0 1873
3 Pháp 7 1870
4 Anh 9 1834
5 Braxin 1 1760
6 Bồ Đào Nha -17 1760
7 Hà Lan -3 1756
8 Bỉ -9 1730
9 Đức 10 1724
10 Croatia 6 1716
110 Việt Nam 0 1183
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Spain (W) 32 2066
2 USA (W) 7 2065
3 Sweden (W) 36 2025
4 England (W) 22 2022
5 Germany (W) -19 2011
6 France (W) 47 1988
7 Brazil (W) -28 1976
8 Japan (W) -11 1971
9 Canada (W) -6 1967
10 North Korea (W) 0 1944
37 Vietnam (W) 2 1616
