Kết quả trận Zhenis vs Kaisar Kyzylorda, 17h00 ngày 26/10

Vòng 26
17:00 ngày 26/10/2025
Zhenis
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Kaisar Kyzylorda
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 7°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.80
O 2.25
0.80
U 2.25
0.96
1
1.60
X
3.50
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Kazakhstan » 26

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zhenis vs Kaisar Kyzylorda hôm nay ngày 26/10/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zhenis vs Kaisar Kyzylorda tại VĐQG Kazakhstan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zhenis vs Kaisar Kyzylorda hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Zhenis vs Kaisar Kyzylorda

Zhenis Zhenis
Phút
Kaisar Kyzylorda Kaisar Kyzylorda
Dinmukhamed Karaman 1 - 0
Kiến tạo: Islambek Kuat
match goal
9'
18'
match change Marlen Aymanov
Ra sân: Aybar Zhaksylykov
33'
match goal 1 - 1 Nurdaulet Agzambayev
Kiến tạo: Dimash Serikuly
Zurab Tevzadze match yellow.png
38'
51'
match goal 1 - 2 Nikita Gubarev
59'
match yellow.png Abylaykhan Tolegenov
Aslan Adil
Ra sân: Rui Batalha
match change
63'
Elguja Lobjanidze
Ra sân: Askhat Baltabekov
match change
63'
64'
match change Sayat Baktybay
Ra sân: Dimash Serikuly
64'
match change Karam Sultanov
Ra sân: Nurdaulet Agzambayev
Aldair Adilov
Ra sân: Gian Martins
match change
72'
Batykhan Kamaradinov
Ra sân: Ardak Saulet
match change
80'
83'
match change Elzhas Altynbekov
Ra sân: Nikita Gubarev
85'
match yellow.png Ersultan Kaldybekov
Aslan Adil 2 - 2
Kiến tạo: Matija Rom
match goal
88'
89'
match yellow.png Nurimzhan Salaydin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Zhenis VS Kaisar Kyzylorda

Zhenis Zhenis
Kaisar Kyzylorda Kaisar Kyzylorda
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
10
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Ném biên
 
4
95
 
Pha tấn công
 
34
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Tamerlan Abuov
11
Aslan Adil
17
Aldair Adilov
71
Darkhan Berdibek
88
Madi Hossein
1
Sergey Ignatowicz
21
Batykhan Kamaradinov
9
Elguja Lobjanidze
5
Sayan Mukanov
2
Amandyk Nabikhanov
6
Abay Zhunussov
Zhenis Zhenis
Kaisar Kyzylorda Kaisar Kyzylorda
19
Adílio
10
Tevzadze
8
Karaman
23
Baltabek...
14
Saulet
87
Martins
25
Rom
20
Batalha
24
Zhomart
7
Kuat
63
Saravanj...
19
Zhaksyly...
27
Gubarev
11
Serikuly
8
Abiken
2
Murzagal...
17
Kalmurat...
99
Agzambay...
3
Tolegeno...
6
Kaldybek...
5
Kenesbek
1
Salaydin

Substitutes

7
Elzhas Altynbekov
23
Ilyas Amirseitov
77
Marlen Aymanov
28
Sayat Baktybay
20
Bekzat Kurmanbekuly
35
Aleksandr Mokin
13
Nurmat Sarsenov
90
Daniyar Semchenkov
22
Azamat Serikbaev
44
Karam Sultanov
9
Ersultan Torekul
88
Alibi Tuzakbaev
Đội hình dự bị
Zhenis Zhenis
Tamerlan Abuov 13
Aslan Adil 11
Aldair Adilov 17
Darkhan Berdibek 71
Madi Hossein 88
Sergey Ignatowicz 1
Batykhan Kamaradinov 21
Elguja Lobjanidze 9
Sayan Mukanov 5
Amandyk Nabikhanov 2
Abay Zhunussov 6
Zhenis Kaisar Kyzylorda
7 Elzhas Altynbekov
23 Ilyas Amirseitov
77 Marlen Aymanov
28 Sayat Baktybay
20 Bekzat Kurmanbekuly
35 Aleksandr Mokin
13 Nurmat Sarsenov
90 Daniyar Semchenkov
22 Azamat Serikbaev
44 Karam Sultanov
9 Ersultan Torekul
88 Alibi Tuzakbaev

Dữ liệu đội bóng:Zhenis vs Kaisar Kyzylorda

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
63.33% Kiểm soát bóng 33%
11.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.8
1.5 Bàn thua 1.3
2.8 Phạt góc 3.8
2 Thẻ vàng 1.7
5.4 Sút trúng cầu môn 5.2
62.6% Kiểm soát bóng 38.7%
6.4 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zhenis (35trận)
Chủ Khách
Kaisar Kyzylorda (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
5
HT-H/FT-T
4
3
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
6
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
5
0