Kết quả trận Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 13/09
Zhejiang Greentown
0.90
0.84
0.79
0.89
3.40
4.00
1.80
0.80
0.92
0.22
3.00
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua hôm nay ngày 13/09/2024 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
Kiến tạo: Li Tixiang
2 - 1 Wu Xi Kiến tạo: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
2 - 2 Andreas Dlopst Kiến tạo: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
2 - 3 Wang Haijian Kiến tạo: Andreas Dlopst
Joao Carlos Teixeira
Jin Shunkai
2 - 4 Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic Kiến tạo: Andreas Dlopst
Kiến tạo: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Cheng Jin
Ra sân: Alexander Ndoumbou
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
Eddy FrancoisRa sân: Jin Shunkai
Yu HanchaoRa sân: Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
Ra sân: Wang dongsheng
Xie PengFeiRa sân: Xu Haoyang
Bao Yaxiong
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Zhejiang Greentown VS Shanghai Shenhua
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Zhejiang Greentown vs Shanghai Shenhua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zhejiang Greentown
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Li Tixiang | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 0 | 52 | 7 | |
| 8 | Alexander Ndoumbou | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 3 | 38 | 6.8 | |
| 26 | Sun Guowen | Defender | 3 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 1 | 0 | 59 | 7.6 | |
| 17 | Jean Evrard Kouassi | Forward | 2 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 2 | 41 | 7.5 | |
| 2 | Liang Nuo Heng | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 42 | 6.2 | |
| 22 | Cheng Jin | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 43 | 6.3 | |
| 36 | Lucas Possignolo | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
| 45 | Leonardo Nascimento Lopes de Souza | Forward | 1 | 1 | 3 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 40 | 8.4 | |
| 33 | Zhao Bo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 7 | |
| 20 | Wang dongsheng | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 47 | 6.4 | |
| 7 | Deabeas Owusu-Sekyere | Forward | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 1 | 28 | 6.7 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Joao Carlos Teixeira | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 60 | 7.7 | |
| 15 | Wu Xi | Defender | 1 | 1 | 2 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 34 | 7.7 | |
| 16 | Yang Zexiang | Defender | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 37 | 6.3 | |
| 18 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Forward | 3 | 3 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 31 | 9.1 | |
| 9 | Andreas Dlopst | Forward | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 4 | 24 | 8.3 | |
| 4 | Jiang Shenglong | Defender | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
| 7 | Xu Haoyang | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 4 | 1 | 43 | 7 | |
| 30 | Bao Yaxiong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 31 | 6.2 | |
| 33 | Wang Haijian | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 47 | 7.2 | |
| 27 | Chan Shinichi | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 2 | 43 | 6.2 | |
| 3 | Jin Shunkai | Defender | 1 | 1 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 45 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
