Kết quả trận Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti, 23h30 ngày 06/12
Zenit St. Petersburg
0.90
0.98
0.84
1.00
1.18
6.00
12.00
0.89
1.01
0.86
0.96
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti
Ionut Nedelcearu Card changed
Ionut Nedelcearu
Joao EscovalRa sân: Ifet Djakovac
Kiến tạo: Gustavo Mantuan
Yomar Rocha
Kiến tạo: Pedro Henrique Silva dos Santos
Soltmurad BakaevRa sân: Yomar Rocha
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Edgar SevikyanRa sân: Maxim Dmitrievich Boldyrev
Khetag Khosonov
Ra sân: Gustavo Mantuan
Ra sân: Alexander Sobolev
Aleksa DjurasovicRa sân: Khetag Khosonov
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Ra sân: Pedro Henrique Silva dos Santos
Aleksa Djurasovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Zenit St. Petersburg VS Akron Togliatti
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Zenit St. Petersburg vs Akron Togliatti
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zenit St. Petersburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Wilmar Enrique Barrios Teheran | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 35 | 6.59 | |
| 7 | Alexander Sobolev | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.48 | |
| 9 | Gerson Santos da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 44 | 7.71 | |
| 16 | Denis Adamov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
| 33 | Marcilio Florencia Mota Filho, Nino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 3 | 28 | 6.79 | |
| 8 | Marcus Wendel Valle da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.17 | |
| 28 | Nuraly Alip | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 33 | 6.62 | |
| 6 | Vanja Drkusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
| 11 | Luiz Henrique Andre Rosa da Silva | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 34 | 6.35 | |
| 31 | Gustavo Mantuan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 23 | 6.78 | |
| 20 | Pedro Henrique Silva dos Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 4 | 0 | 38 | 6.6 |
Akron Togliatti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Artem Dzyuba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 3 | 7 | 6.26 | |
| 88 | Vitaly Gudiev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
| 15 | Stefan Loncar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 5.83 | |
| 24 | Ionut Nedelcearu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.36 | |
| 80 | Khetag Khosonov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
| 26 | Joao Escoval | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
| 21 | Roberto Fernandez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 8 | 5.89 | |
| 35 | Ifet Djakovac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 2 | Yomar Rocha | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
| 91 | Maxim Dmitrievich Boldyrev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.06 | |
| 19 | Marat Bokoev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
| 71 | Dmirtiy Pestryakov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 1 | 11 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
