Kết quả trận Zambia vs Marốc, 03h00 ngày 25/01
Zambia
0.80
0.96
0.86
0.90
5.50
3.30
1.67
1.05
0.71
0.50
1.50
CAN Cup
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zambia vs Marốc hôm nay ngày 25/01/2024 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zambia vs Marốc tại CAN Cup 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zambia vs Marốc hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Zambia vs Marốc
0 - 1 Hakim Ziyech
Amine AdliRa sân: Hakim Ziyech
Abdessamad EzzalzouliRa sân: Sofiane Boufal
Amir RichardsonRa sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Ra sân: Kennedy Musonda
Ra sân: Edward Chilufya
Tarik TissoudaliRa sân: Ayoub El Kaabi
Achraf Hakimi
Ra sân: Tandi Mwape
Bilal El KhannoussRa sân: Azzedine Ounahi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Zambia VS Marốc
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Zambia vs Marốc
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Zambia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Stophira Sunzu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 24 | 6.33 | |
| 8 | Lubambo Musonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 6.05 | |
| 4 | Frankie Musonda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 20 | 6.02 | |
| 20 | Patson Daka | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.77 | |
| 14 | Edward Chilufya | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.87 | |
| 12 | Emmanuel Banda | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.43 | |
| 9 | Lameck Banda | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 19 | 6.43 | |
| 26 | Tandi Mwape | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 15 | 5.99 | |
| 5 | Miguel Chaiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 16 | Tresford Lawrence Mulenga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.81 | |
| 25 | Kennedy Musonda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.93 |
Marốc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 2 | 39 | 6.74 | |
| 1 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
| 7 | Hakim Ziyech | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 7 | 0 | 39 | 7.59 | |
| 17 | Sofiane Boufal | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 39 | 7.34 | |
| 4 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 39 | 6.79 | |
| 2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 1 | 46 | 7.18 | |
| 20 | Ayoub El Kaabi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.56 | |
| 5 | Naif Aguerd | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 43 | 6.48 | |
| 25 | Yahia Attiat-Allah | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 1 | 1 | 37 | 6.56 | |
| 21 | Amine Adli | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
| 8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 54 | 7.07 | |
| 11 | Ismael Saibari Ben El Basra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
