Kết quả trận Zambia vs Comoros, 00h30 ngày 27/12

Vòng Group stage
00:30 ngày 27/12/2025
Zambia
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Comoros
Địa điểm: Mohammed V Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
0.99
O 2.25
0.85
U 2.25
0.88
1
2.05
X
2.90
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 0.75
0.98
U 0.75
0.84

CAN Cup

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Zambia vs Comoros hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Zambia vs Comoros tại CAN Cup 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Zambia vs Comoros hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Zambia vs Comoros

Zambia Zambia
Phút
Comoros Comoros
20'
match var Myziane Maolida Goal cancelled
Dominic Chanda match yellow.png
55'
David Simukonda↓
Ra sân:
match change
57'
58'
match change Yannis Kari
Ra sân: Said Bakari
58'
match change Rayan Lutin
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
62'
match change Iyad Mohamed
Ra sân: Yacine Bourhane
Joseph Sabobo
Ra sân: Fashion Sakala
match change
70'
Kennedy Musonda
Ra sân: Lameck Banda
match change
70'
77'
match change Faiz Selemanie
Ra sân: Myziane Maolida
77'
match change Remy Vita
Ra sân: Ismael Boura
Jack Lahne
Ra sân: Owen Tembo
match change
89'
Jack Lahne match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Zambia VS Comoros

Zambia Zambia
Comoros Comoros
10
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Phạm lỗi
 
13
6
 
Phạt góc
 
2
13
 
Sút Phạt
 
15
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
23
 
Đánh đầu
 
17
25
 
Long pass
 
36
7
 
Successful center
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Ném biên
 
14
447
 
Số đường chuyền
 
525
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
107
 
Pha tấn công
 
101
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
0
 
Cơ hội lớn
 
1
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
6
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
50
18
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
32
 
Số quả tạt chính xác
 
12
37
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
38
8
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
20
 
Phá bóng
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jack Lahne
19
Kennedy Musonda
11
Joseph Sabobo
12
Wilson Chisala
14
Kabaso Chongo
5
Miguel Chaiwa
18
Francis Mwansa
3
Obino Chisala
26
Joseph Liteta
4
Frankie Musonda
16
Tresford Lawrence Mulenga
24
Gift Prosper Mphande
15
Given Kalusa
27
Eliya Mandanji
23
Pascal Phiri
Zambia Zambia 4-3-3
3-4-1-2 Comoros Comoros
1
Mwanza
8
Musonda
21
Chanda
6
Sakala
2
Banda
28
Simukond...
25
Tembo
17
Kangwa
10
Sakala
20
Daka
9
Banda
16
Pandor
4
Toibibou
5
Soilihi
2
Boura
22
Bakari
18
Bourhane
28
Youssouf
3
Abdallah
10
MChangam...
17
Maolida
11
Said

Substitutes

6
Iyad Mohamed
8
Yannis Kari
27
Rayan Lutin
14
Remy Vita
7
Faiz Selemanie
21
El Fardou Ben Nabouhane
15
Benjaloud Youssouf
12
Kassim MDahoma
1
Salim Ben Boina
20
Zaid Amir
9
Aboubacar Ali Abdallah
25
Idris Mohamed
13
Aymeric Ahmed
26
Raouf Mroivili
23
Adel Anzimati-Aboudou
Đội hình dự bị
Zambia Zambia
Jack Lahne 7
Kennedy Musonda 19
Joseph Sabobo 11
Wilson Chisala 12
Kabaso Chongo 14
Miguel Chaiwa 5
Francis Mwansa 18
Obino Chisala 3
Joseph Liteta 26
Frankie Musonda 4
Tresford Lawrence Mulenga 16
Gift Prosper Mphande 24
Given Kalusa 15
Eliya Mandanji 27
Pascal Phiri 23
Zambia Comoros
6 Iyad Mohamed
8 Yannis Kari
27 Rayan Lutin
14 Remy Vita
7 Faiz Selemanie
21 El Fardou Ben Nabouhane
15 Benjaloud Youssouf
12 Kassim MDahoma
1 Salim Ben Boina
20 Zaid Amir
9 Aboubacar Ali Abdallah
25 Idris Mohamed
13 Aymeric Ahmed
26 Raouf Mroivili
23 Adel Anzimati-Aboudou

Dữ liệu đội bóng:Zambia vs Comoros

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 2
14 Phạm lỗi 13.33
5.67 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1
47.67% Kiểm soát bóng 46.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 2.4
11.7 Phạm lỗi 8.6
4.8 Phạt góc 2.9
1.6 Thẻ vàng 1
41.1% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Zambia (8trận)
Chủ Khách
Comoros (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Zambia Zambia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 0 0 0 20 20 100% 1 0 23 6.18
8 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 2 0 0 59 49 83.05% 6 1 80 6.68
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 1 23 15 65.22% 1 1 34 6.32
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 0 0 21 17 80.95% 2 1 32 6.27
7 Jack Lahne Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 2 0 2 71 63 88.73% 9 0 90 7.18
9 Lameck Banda Cánh trái 2 0 0 13 10 76.92% 5 1 33 6.48
21 Dominic Chanda Trung vệ 0 0 1 46 40 86.96% 0 0 59 7.26
6 Benson Sakala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 41 6.62
19 Kennedy Musonda Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 14 6.13
11 Joseph Sabobo Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 2 0 14 6.48
2 Mathews Banda Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 32 72.73% 5 3 79 7.31
25 Owen Tembo Tiền vệ trụ 0 0 1 49 44 89.8% 1 0 64 6.86
28 David Simukonda Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 13 92.86% 0 0 24 6.92
1 Willard Mwanza Thủ môn 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 38 6.43

Comoros Comoros
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Youssouf MChangama Tiền vệ trụ 2 0 2 45 40 88.89% 5 0 61 6.43
7 Faiz Selemanie Cánh trái 1 0 0 7 7 100% 0 2 13 6.27
3 Abdel Hakim Abdallah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 16 80% 3 0 36 6.43
17 Myziane Maolida Cánh trái 2 1 1 21 16 76.19% 1 0 35 6.71
18 Yacine Bourhane Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 45 91.84% 0 1 62 6.88
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 3 0 1 71 57 80.28% 0 1 89 7.48
22 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 24 80% 2 0 42 6.34
5 Ahmed Soilihi Trung vệ 0 0 0 46 42 91.3% 0 4 57 7.18
11 Rafiki Said Cánh trái 1 0 1 24 19 79.17% 1 0 41 6.2
2 Ismael Boura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 55 94.83% 0 1 69 7.14
14 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.02
16 Yannick Pandor Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 1 34 7.13
6 Iyad Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 26 6.39
27 Rayan Lutin Tiền vệ công 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.34
4 Kenan Toibibou Trung vệ 0 0 0 35 31 88.57% 0 1 56 7.13
8 Yannis Kari Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 31 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ