Kết quả trận Yverdon vs Vaduz, 02h15 ngày 01/11
Yverdon 1
1.00
0.80
0.98
0.83
1.75
3.90
4.00
0.99
0.87
0.25
2.50
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yverdon vs Vaduz hôm nay ngày 01/11/2025 lúc 02:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yverdon vs Vaduz tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yverdon vs Vaduz hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Yverdon vs Vaduz
0 - 1 Ronaldo Dantas Fernandes Kiến tạo: Ayo Akinola
0 - 2 Mats Hammerich
Ra sân: Jason Gnakpa
Florian Hoxha
Ayo Akinola
Kiến tạo: Mauro Rodrigues
Cedric GasserRa sân: Luca Mack
Ra sân: Mauro Rodrigues
1 - 3 Nicolas Hasler Kiến tạo: Stephan Seiler
Ra sân: William Le Pogam
Ra sân: Patrick Weber
Ra sân: Helios Sessolo
Jonathan De DonnoRa sân: Marcel Monsberger
Liridon Berisha
Kiến tạo: Anthony Sauthier
Gabriele De DonnoRa sân: Ayo Akinola
Javi NavarroRa sân: Stephan Seiler
Dominik SchwizerRa sân: Florian Hoxha
3 - 4 Gabriele De Donno Kiến tạo: Ronaldo Dantas Fernandes

Jonathan De Donno
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yverdon VS Vaduz
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Yverdon vs Vaduz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yverdon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Dejan Sorgic | Forward | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 7.5 | |
| 32 | Anthony Sauthier | Defender | 0 | 0 | 2 | 70 | 63 | 90% | 1 | 2 | 93 | 8 | |
| 10 | Antonio Marchesano | Midfielder | 3 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 1 | 40 | 5.9 | |
| 8 | Aurelien Chappuis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 4 | 65 | 7.5 | |
| 19 | Helios Sessolo | Forward | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 34 | 6.7 | |
| 6 | William Le Pogam | Defender | 1 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 41 | 5.7 | |
| 2 | Mohamed Tijani | Defender | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 40 | 5.9 | |
| 44 | Elias Pasche | Forward | 1 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 7 | Mauro Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
| 22 | Kevin Martin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 43 | 5.7 | |
| 25 | Lucas Pos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 71 | 6.5 | |
| 37 | Noha Lemina | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 94 | Coli Saco | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 26 | Robin Golliard | Forward | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 24 | Jason Gnakpa | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.2 | |
| 17 | Patrick Weber | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 7.2 |
Vaduz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Nicolas Hasler | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 55 | 7.4 | |
| 26 | Mats Hammerich | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 31 | 7.5 | |
| 12 | Ayo Akinola | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 5.7 | |
| 24 | Cedric Gasser | Defender | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 12 | 6.6 | |
| 9 | Marcel Monsberger | Forward | 3 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 13 | 5.9 | |
| 25 | Leon Schaffran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 28 | 6 | |
| 5 | Liridon Berisha | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 2 | 77 | 6.9 | |
| 20 | Luca Mack | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
| 27 | Niklas Lang | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 58 | 6.3 | |
| 8 | Stephan Seiler | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 39 | 7.5 | |
| 11 | Javi Navarro | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 16 | Gabriele De Donno | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 19 | Florian Hoxha | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 41 | 6.1 | |
| 29 | Jonathan De Donno | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 30 | Ronaldo Dantas Fernandes | Midfielder | 2 | 1 | 3 | 25 | 19 | 76% | 6 | 0 | 38 | 8.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
