Kết quả trận Yverdon vs FC Rapperswil-Jona, 20h00 ngày 21/12

Vòng 18
20:00 ngày 21/12/2025
Yverdon
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
FC Rapperswil-Jona
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.97
O 3
1.01
U 3
0.79
1
1.67
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 1.25
1.06
U 1.25
0.78

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yverdon vs FC Rapperswil-Jona hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yverdon vs FC Rapperswil-Jona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yverdon vs FC Rapperswil-Jona hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Yverdon vs FC Rapperswil-Jona

Yverdon Yverdon
Phút
FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
Coli Saco
Ra sân: Patrick Weber
match change
18'
Noa Vazquez match yellow.png
26'
Jason Gnakpa match yellow.png
43'
Noha Lemina
Ra sân: Robin Golliard
match change
46'
48'
match yellow.png Rijad Saliji
Helios Sessolo 1 - 0
Kiến tạo: Noha Lemina
match goal
69'
71'
match yellow.png Emini Lorik
Mitchy Ntelo
Ra sân: Dejan Sorgic
match change
72'
74'
match change Lois Ndema
Ra sân: Berkay Dabanli
74'
match change Timon Napfer
Ra sân: Josué Schmidt
74'
match change Yannick Marchand
Ra sân: Rijad Saliji
85'
match change Samba So
Ra sân: Filipe de Carvalho Ferreira
85'
match change Dimitri Volkart
Ra sân: Alexis Charveys

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yverdon VS FC Rapperswil-Jona

Yverdon Yverdon
FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Phạt góc
 
4
10
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
4
 
Cứu thua
 
3
11
 
Cản phá thành công
 
10
11
 
Thử thách
 
5
27
 
Long pass
 
56
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
5
 
Successful center
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
29
320
 
Số đường chuyền
 
500
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
54
 
Pha tấn công
 
135
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
1
 
Cơ hội lớn
 
2
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
29
 
Số pha tranh chấp thành công
 
32
1.08
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.68
1.6
 
Cú sút trúng đích
 
0.56
16
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
14
 
Số quả tạt chính xác
 
26
24
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
26
5
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
6
46
 
Phá bóng
 
9

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Coli Saco
37
Noha Lemina
11
Mitchy Ntelo
16
Maxime Rouiller
22
Kevin Martin
Yverdon Yverdon 4-3-3
4-2-3-1 FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
1
Enzler
18
Kongsro
14
Camara
24
Gnakpa
15
Vazquez
10
Marchesa...
17
Weber
19
Sessolo
44
Pasche
99
Sorgic
26
Golliard
50
Seji
28
Ambassa
4
Dabanli
13
Padula
3
Morgado
31
Lorik
26
Charveys
70
Schmidt
8
Saliji
77
Ferreira
9
Kamberi

Substitutes

66
Yannick Marchand
6
Lois Ndema
17
Timon Napfer
96
Samba So
27
Dimitri Volkart
18
Alan Omerovic
5
Adonis Ajeti
19
Noe Boum
Đội hình dự bị
Yverdon Yverdon
Coli Saco 94
Noha Lemina 37
Mitchy Ntelo 11
Maxime Rouiller 16
Kevin Martin 22
Yverdon FC Rapperswil-Jona
66 Yannick Marchand
6 Lois Ndema
17 Timon Napfer
96 Samba So
27 Dimitri Volkart
18 Alan Omerovic
5 Adonis Ajeti
19 Noe Boum

Dữ liệu đội bóng:Yverdon vs FC Rapperswil-Jona

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
10 Phạm lỗi 12.67
3 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 48%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.2
4.8 Sút trúng cầu môn 4.5
11.2 Phạm lỗi 11.8
3.6 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.1
54% Kiểm soát bóng 50.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yverdon (21trận)
Chủ Khách
FC Rapperswil-Jona (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
1
2
2
4

Yverdon Yverdon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Dejan Sorgic Forward 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 13 6.5
10 Antonio Marchesano Midfielder 0 0 2 21 21 100% 2 0 33 6.9
19 Helios Sessolo Forward 2 2 1 24 20 83.33% 5 0 40 8.1
18 Vegard Kongsro Defender 1 0 0 34 28 82.35% 1 1 56 7.2
1 Simon Enzler Thủ môn 0 0 1 36 22 61.11% 0 0 45 8.1
11 Mitchy Ntelo Forward 1 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.4
44 Elias Pasche Forward 0 0 3 34 21 61.76% 1 1 53 7.3
14 Sidiki Camara Midfielder 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 49 7.6
37 Noha Lemina Midfielder 2 2 1 12 10 83.33% 2 0 23 7.7
94 Coli Saco Midfielder 2 0 0 24 20 83.33% 0 1 29 6.3
26 Robin Golliard Forward 0 0 0 14 9 64.29% 3 1 23 6.3
24 Jason Gnakpa Defender 1 0 0 40 33 82.5% 0 0 56 7.1
15 Noa Vazquez Midfielder 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 54 7
17 Patrick Weber Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 1 13 6.7

FC Rapperswil-Jona FC Rapperswil-Jona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Yannick Marchand Midfielder 1 1 2 5 5 100% 0 0 6 6.8
4 Berkay Dabanli Midfielder 1 0 0 81 72 88.89% 1 1 85 7.2
9 Florian Kamberi Forward 3 2 1 18 13 72.22% 0 0 28 6.4
3 Bruno Morgado Defender 0 0 1 45 37 82.22% 2 1 62 7.2
13 Guillermo Padula Defender 0 0 0 91 82 90.11% 0 4 105 7.5
8 Rijad Saliji Midfielder 2 0 2 24 21 87.5% 2 0 32 6.4
31 Emini Lorik Midfielder 1 1 1 58 52 89.66% 6 0 71 7.2
27 Dimitri Volkart Forward 1 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.4
77 Filipe de Carvalho Ferreira Forward 1 0 0 31 20 64.52% 6 0 50 6.6
70 Josué Schmidt Midfielder 0 0 0 26 20 76.92% 3 0 39 6.1
6 Lois Ndema Midfielder 0 0 0 13 9 69.23% 3 0 21 6.6
96 Samba So Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.5
28 Joseph Ambassa Defender 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 56 6.6
26 Alexis Charveys Midfielder 2 0 0 40 38 95% 0 0 49 6.9
50 Laurent Seji Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 40 7.5
17 Timon Napfer Midfielder 1 0 1 7 4 57.14% 1 0 10 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ