Kết quả trận Yverdon vs FC Rapperswil-Jona, 20h00 ngày 21/12
Yverdon
0.89
0.97
1.01
0.79
1.67
3.70
4.50
0.83
1.03
1.06
0.78
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yverdon vs FC Rapperswil-Jona hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yverdon vs FC Rapperswil-Jona tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yverdon vs FC Rapperswil-Jona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Yverdon vs FC Rapperswil-Jona
Ra sân: Patrick Weber
Ra sân: Robin Golliard
Rijad Saliji
Kiến tạo: Noha Lemina
Emini Lorik
Ra sân: Dejan Sorgic
Lois NdemaRa sân: Berkay Dabanli
Timon NapferRa sân: Josué Schmidt
Yannick MarchandRa sân: Rijad Saliji
Samba SoRa sân: Filipe de Carvalho Ferreira
Dimitri VolkartRa sân: Alexis Charveys
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yverdon VS FC Rapperswil-Jona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Yverdon vs FC Rapperswil-Jona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yverdon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Dejan Sorgic | Forward | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 10 | Antonio Marchesano | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 19 | Helios Sessolo | Forward | 2 | 2 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 5 | 0 | 40 | 8.1 | |
| 18 | Vegard Kongsro | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 56 | 7.2 | |
| 1 | Simon Enzler | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 0 | 45 | 8.1 | |
| 11 | Mitchy Ntelo | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 44 | Elias Pasche | Forward | 0 | 0 | 3 | 34 | 21 | 61.76% | 1 | 1 | 53 | 7.3 | |
| 14 | Sidiki Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 49 | 7.6 | |
| 37 | Noha Lemina | Midfielder | 2 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 23 | 7.7 | |
| 94 | Coli Saco | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
| 26 | Robin Golliard | Forward | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 1 | 23 | 6.3 | |
| 24 | Jason Gnakpa | Defender | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
| 15 | Noa Vazquez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 7 | |
| 17 | Patrick Weber | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.7 |
FC Rapperswil-Jona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 66 | Yannick Marchand | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | |
| 4 | Berkay Dabanli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 81 | 72 | 88.89% | 1 | 1 | 85 | 7.2 | |
| 9 | Florian Kamberi | Forward | 3 | 2 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
| 3 | Bruno Morgado | Defender | 0 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 1 | 62 | 7.2 | |
| 13 | Guillermo Padula | Defender | 0 | 0 | 0 | 91 | 82 | 90.11% | 0 | 4 | 105 | 7.5 | |
| 8 | Rijad Saliji | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 31 | Emini Lorik | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 58 | 52 | 89.66% | 6 | 0 | 71 | 7.2 | |
| 27 | Dimitri Volkart | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.4 | |
| 77 | Filipe de Carvalho Ferreira | Forward | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 6 | 0 | 50 | 6.6 | |
| 70 | Josué Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 39 | 6.1 | |
| 6 | Lois Ndema | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 96 | Samba So | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 28 | Joseph Ambassa | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 56 | 6.6 | |
| 26 | Alexis Charveys | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
| 50 | Laurent Seji | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
| 17 | Timon Napfer | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 10 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
