Kết quả trận Yverdon vs Aarau, 20h00 ngày 07/12

Vòng 16
20:00 ngày 07/12/2025
Yverdon
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Aarau
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 2.75
0.89
U 2.75
0.75
1
2.22
X
3.45
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 1
0.72
U 1
1.13

Hạng 2 Thụy Sĩ » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yverdon vs Aarau hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yverdon vs Aarau tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yverdon vs Aarau hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Yverdon vs Aarau

Yverdon Yverdon
Phút
Aarau Aarau
4'
match goal 0 - 1 Henri Koide
Kiến tạo: Elias Filet
Antonio Marchesano 1 - 1 match pen
29'
37'
match yellow.png Linus Obexer
Robin Golliard
Ra sân: Elias Pasche
match change
60'
Mohamed Tijani
Ra sân: Lucas Pos
match change
60'
64'
match goal 1 - 2 Valon Fazliu
Kiến tạo: Elias Filet
65'
match change Thomas Chacon Yona
Ra sân: Henri Koide
66'
match change Ramon Guzzo
Ra sân: Linus Obexer
Noha Lemina
Ra sân: Mauro Rodrigues
match change
70'
Patrick Weber
Ra sân: Antonio Marchesano
match change
70'
Anthony Sauthier match yellow.png
75'
Mitchy Ntelo
Ra sân: Dejan Sorgic
match change
77'
85'
match change Raul Bobadilla
Ra sân: Elias Filet
Robin Golliard match yellow.png
86'
90'
match change Olivier Jackle
Ra sân: Valon Fazliu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yverdon VS Aarau

Yverdon Yverdon
Aarau Aarau
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Phạt góc
 
8
15
 
Sút Phạt
 
7
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
5
 
Cứu thua
 
4
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
15
23
 
Long pass
 
26
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
3
 
Successful center
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
19
531
 
Số đường chuyền
 
373
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
99
 
Pha tấn công
 
81
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
3
 
Cơ hội lớn
 
2
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
7
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
38
 
Số pha tranh chấp thành công
 
37
1.99
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.92
1.32
 
Cú sút trúng đích
 
1.66
11
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
22
15
 
Số quả tạt chính xác
 
10
32
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
29
6
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
8
21
 
Phá bóng
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohamed Tijani
26
Robin Golliard
37
Noha Lemina
17
Patrick Weber
11
Mitchy Ntelo
1
Simon Enzler
16
Maxime Rouiller
15
Noa Gottraux
94
Coli Saco
Yverdon Yverdon 4-3-3
3-4-1-2 Aarau Aarau
22
Martin
18
Kongsro
25
Pos
24
Gnakpa
32
Sauthier
10
Marchesa...
8
Chappuis
19
Sessolo
44
Pasche
99
Sorgic
7
Rodrigue...
1
Hubel
15
Müller
5
Acquah
2
Thaler
29
Dickenma...
13
Zoukit
25
Derbaci
27
Obexer
10
Fazliu
9
Filet
17
Koide

Substitutes

14
Thomas Chacon Yona
3
Ramon Guzzo
32
Raul Bobadilla
8
Olivier Jackle
30
Andreas Hirzel
38
Ryan Kessler
21
Noah Jakob
23
Leon Frokaj
18
Daniel Afriyie
Đội hình dự bị
Yverdon Yverdon
Mohamed Tijani 2
Robin Golliard 26
Noha Lemina 37
Patrick Weber 17
Mitchy Ntelo 11
Simon Enzler 1
Maxime Rouiller 16
Noa Gottraux 15
Coli Saco 94
Yverdon Aarau
14 Thomas Chacon Yona
3 Ramon Guzzo
32 Raul Bobadilla
8 Olivier Jackle
30 Andreas Hirzel
38 Ryan Kessler
21 Noah Jakob
23 Leon Frokaj
18 Daniel Afriyie

Dữ liệu đội bóng:Yverdon vs Aarau

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6
10 Phạm lỗi 16.33
3 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
48.33% Kiểm soát bóng 44%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 6.1
11.2 Phạm lỗi 16.2
3.6 Phạt góc 5.1
2.5 Thẻ vàng 2.8
54% Kiểm soát bóng 49.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yverdon (21trận)
Chủ Khách
Aarau (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
5
1
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
1
2
2
4

Yverdon Yverdon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Dejan Sorgic Forward 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 18 6.4
32 Anthony Sauthier Defender 0 0 0 73 61 83.56% 1 0 96 6.7
10 Antonio Marchesano Midfielder 1 1 1 33 25 75.76% 2 0 41 6.5
8 Aurelien Chappuis Midfielder 0 0 0 69 58 84.06% 0 0 85 6.5
19 Helios Sessolo Forward 3 0 4 37 31 83.78% 3 0 51 6.8
18 Vegard Kongsro Defender 0 0 3 51 45 88.24% 4 1 72 7
2 Mohamed Tijani Defender 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 21 6.4
11 Mitchy Ntelo Forward 2 1 0 3 2 66.67% 1 1 7 6.4
44 Elias Pasche Forward 2 1 0 18 16 88.89% 1 0 30 6.7
7 Mauro Rodrigues Forward 0 0 0 34 24 70.59% 1 0 51 6.8
22 Kevin Martin Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 36 6.9
25 Lucas Pos Trung vệ 0 0 0 62 58 93.55% 0 2 68 6.4
37 Noha Lemina Midfielder 2 1 0 5 4 80% 0 0 13 6.9
26 Robin Golliard Forward 1 1 0 7 3 42.86% 1 0 12 6.5
24 Jason Gnakpa Defender 0 0 0 69 64 92.75% 0 1 88 6.7
17 Patrick Weber Midfielder 0 0 0 11 6 54.55% 1 0 14 6.4

Aarau Aarau
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Raul Bobadilla Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.5
2 Marco Thaler Defender 1 0 1 28 21 75% 0 0 43 6.3
10 Valon Fazliu Midfielder 3 2 3 26 20 76.92% 8 0 46 7.5
27 Linus Obexer Defender 1 1 0 20 12 60% 0 0 37 6.5
14 Thomas Chacon Yona Midfielder 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 12 6.5
15 Serge Müller Trung vệ 2 0 0 56 44 78.57% 2 1 79 6.6
1 Marvin Hubel Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 0 46 6.7
29 Marcin Dickenmann Defender 1 0 1 37 30 81.08% 0 0 46 7
5 David Acquah Defender 1 0 0 35 30 85.71% 0 1 47 6.4
17 Henri Koide Forward 2 2 1 16 11 68.75% 0 0 27 7.3
13 Nassim Zoukit Midfielder 1 0 2 47 33 70.21% 0 0 54 6.8
9 Elias Filet Forward 0 0 4 28 20 71.43% 0 6 39 7.5
3 Ramon Guzzo Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 18 6.6
25 Dorian Derbaci Midfielder 3 2 1 19 13 68.42% 0 0 27 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ