Kết quả trận Yverdon vs Aarau, 20h00 ngày 07/12
Yverdon
1.03
0.79
0.89
0.75
2.22
3.45
2.65
0.76
1.11
0.72
1.13
Hạng 2 Thụy Sĩ » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yverdon vs Aarau hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yverdon vs Aarau tại Hạng 2 Thụy Sĩ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yverdon vs Aarau hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Yverdon vs Aarau
0 - 1 Henri Koide Kiến tạo: Elias Filet
Linus Obexer
Ra sân: Elias Pasche
Ra sân: Lucas Pos
1 - 2 Valon Fazliu Kiến tạo: Elias Filet
Thomas Chacon YonaRa sân: Henri Koide
Ramon GuzzoRa sân: Linus Obexer
Ra sân: Mauro Rodrigues
Ra sân: Antonio Marchesano
Ra sân: Dejan Sorgic
Raul BobadillaRa sân: Elias Filet
Olivier JackleRa sân: Valon Fazliu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yverdon VS Aarau
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Yverdon vs Aarau
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yverdon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Dejan Sorgic | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 32 | Anthony Sauthier | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 1 | 0 | 96 | 6.7 | |
| 10 | Antonio Marchesano | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 41 | 6.5 | |
| 8 | Aurelien Chappuis | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 0 | 85 | 6.5 | |
| 19 | Helios Sessolo | Forward | 3 | 0 | 4 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 51 | 6.8 | |
| 18 | Vegard Kongsro | Defender | 0 | 0 | 3 | 51 | 45 | 88.24% | 4 | 1 | 72 | 7 | |
| 2 | Mohamed Tijani | Defender | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 11 | Mitchy Ntelo | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 7 | 6.4 | |
| 44 | Elias Pasche | Forward | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 7 | Mauro Rodrigues | Forward | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
| 22 | Kevin Martin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
| 25 | Lucas Pos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 2 | 68 | 6.4 | |
| 37 | Noha Lemina | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 26 | Robin Golliard | Forward | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 24 | Jason Gnakpa | Defender | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 88 | 6.7 | |
| 17 | Patrick Weber | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 14 | 6.4 |
Aarau
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Raul Bobadilla | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
| 2 | Marco Thaler | Defender | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 43 | 6.3 | |
| 10 | Valon Fazliu | Midfielder | 3 | 2 | 3 | 26 | 20 | 76.92% | 8 | 0 | 46 | 7.5 | |
| 27 | Linus Obexer | Defender | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 14 | Thomas Chacon Yona | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 15 | Serge Müller | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 1 | 79 | 6.6 | |
| 1 | Marvin Hubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 46 | 6.7 | |
| 29 | Marcin Dickenmann | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
| 5 | David Acquah | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
| 17 | Henri Koide | Forward | 2 | 2 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 7.3 | |
| 13 | Nassim Zoukit | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
| 9 | Elias Filet | Forward | 0 | 0 | 4 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 6 | 39 | 7.5 | |
| 3 | Ramon Guzzo | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 25 | Dorian Derbaci | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
