Kết quả trận Young Boys vs Lille, 00h45 ngày 12/12

Vòng League Round
00:45 ngày 12/12/2025
Young Boys 1
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lille 1
Địa điểm: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
0.95
O 3
0.95
U 3
0.79
1
4.30
X
3.95
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.87
O 1.25
0.98
U 1.25
0.82

Cúp C2 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Young Boys vs Lille hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Young Boys vs Lille tại Cúp C2 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Young Boys vs Lille hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Young Boys vs Lille

Young Boys Young Boys
Phút
Lille Lille
32'
match yellow.png Olivier Giroud
32'
match red Ayyoub Bouaddi
Chris Vianney Bedia match hong pen
34'
Darian Males 1 - 0 match goal
61'
68'
match change Soriba Diaoune
Ra sân: Olivier Giroud
68'
match change Ethan Mbappe
Ra sân: Felix Correia
68'
match change Osame Sahraoui
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Sergio Duvan Cordova Lezama
Ra sân: Dominik Pech
match change
73'
Alvyn Sanches
Ra sân: Darian Males
match change
73'
Rhodri Smith
Ra sân: Alan Virginius
match change
76'
76'
match change Nabil Bentaleb
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
84'
match change Tiago Santos Carvalho
Ra sân: Thomas Meunier
Tanguy Zoukrou
Ra sân: Chris Vianney Bedia
match change
84'
Ryan Andrews
Ra sân: Saidy Janko
match change
84'
Tanguy Zoukrou match yellow.pngmatch red
90'
Tanguy Zoukrou match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Young Boys VS Lille

Young Boys Young Boys
Lille Lille
11
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Phạt góc
 
3
4
 
Sút Phạt
 
8
3
 
Việt vị
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
12
 
Đánh đầu
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
8
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
14
19
 
Long pass
 
23
2
 
Successful center
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cản sút
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
14
426
 
Số đường chuyền
 
523
85%
 
Chuyền chính xác
 
88%
100
 
Pha tấn công
 
104
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
5
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
27
 
Số pha tranh chấp thành công
 
33
1.54
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.82
1.73
 
Cú sút trúng đích
 
0.26
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
12
16
 
Số quả tạt chính xác
 
13
20
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
7
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
3
14
 
Phá bóng
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Tanguy Zoukrou
10
Alvyn Sanches
9
Sergio Duvan Cordova Lezama
2
Ryan Andrews
66
Rhodri Smith
40
Dario Marzino
54
Lutfi Dalipi
60
Ruben Salchli
57
Olivier Mambwa
48
Janis Luthi
25
Felix Emmanuel Tsimba
Young Boys Young Boys 4-2-3-1
4-2-3-1 Lille Lille
1
Keller
3
Hadjam
23
Benito
5
Wuthrich
17
Janko
30
Lauper
45
Raveloso...
7
Virginiu...
13
Pech
39
Males
29
Bedia
1
Ozer
12
Meunier
3
Ngoy
18
Mangulu
15
Perraud
32
Bouaddi
21
Andre
17
Mukau
10
Haraldss...
27
Correia
9
Giroud

Substitutes

6
Nabil Bentaleb
8
Ethan Mbappe
35
Soriba Diaoune
11
Osame Sahraoui
22
Tiago Santos Carvalho
23
Aissa Mandi
16
Arnaud Bodart
28
Ugo Raghouber
38
Maxima Goffi
14
Marius Sivertsen Broholm
60
Zadig Lanssade
Đội hình dự bị
Young Boys Young Boys
Tanguy Zoukrou 4
Alvyn Sanches 10
Sergio Duvan Cordova Lezama 9
Ryan Andrews 2
Rhodri Smith 66
Dario Marzino 40
Lutfi Dalipi 54
Ruben Salchli 60
Olivier Mambwa 57
Janis Luthi 48
Felix Emmanuel Tsimba 25
Young Boys Lille
6 Nabil Bentaleb
8 Ethan Mbappe
35 Soriba Diaoune
11 Osame Sahraoui
22 Tiago Santos Carvalho
23 Aissa Mandi
16 Arnaud Bodart
28 Ugo Raghouber
38 Maxima Goffi
14 Marius Sivertsen Broholm
60 Zadig Lanssade

Dữ liệu đội bóng:Young Boys vs Lille

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3.33
7 Phạm lỗi 8
5 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
54.67% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
2.2 Bàn thua 0.9
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
9 Phạm lỗi 11.2
3.3 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.9
50.4% Kiểm soát bóng 56.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Young Boys (29trận)
Chủ Khách
Lille (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
3
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
4
2
3

Young Boys Young Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Loris Benito Defender 0 0 0 66 57 86.36% 0 1 73 6.9
5 Gregory Wuthrich Defender 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 67 7.91
29 Chris Vianney Bedia Forward 3 1 0 8 8 100% 0 1 23 5.54
17 Saidy Janko Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 5 2 59 6.99
45 Rayan Raveloson Midfielder 2 1 0 40 33 82.5% 1 0 47 6.78
30 Sandro Lauper Midfielder 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 34 6.62
9 Sergio Duvan Cordova Lezama Forward 0 0 0 5 5 100% 1 1 7 6.13
39 Darian Males Midfielder 3 2 1 31 26 83.87% 2 0 42 7.38
1 Marvin Keller Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 41 6.61
3 Jaouen Hadjam Defender 2 0 0 50 40 80% 2 1 78 7.22
7 Alan Virginius Forward 1 1 1 25 22 88% 3 0 36 6.78
10 Alvyn Sanches Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.13
4 Tanguy Zoukrou Defender 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 4.75
2 Ryan Andrews Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.02
13 Dominik Pech Midfielder 0 0 2 21 20 95.24% 1 0 29 6.47
66 Rhodri Smith Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 67 56 83.58% 1 0 87 7.26
9 Olivier Giroud Tiền đạo cắm 2 1 1 12 8 66.67% 0 1 20 6.24
12 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 27 90% 3 0 47 6.67
18 Chancel Mbemba Mangulu Trung vệ 0 0 0 83 80 96.39% 0 0 95 6.97
6 Nabil Bentaleb Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 1 0 16 6
15 Romain Perraud Hậu vệ cánh trái 4 0 2 45 40 88.89% 4 0 64 6.5
1 Berke Ozer Thủ môn 0 0 0 48 41 85.42% 0 0 57 7.77
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 20 6.08
10 Hakon Arnar Haraldsson Tiền vệ công 0 0 1 31 28 90.32% 0 1 39 6.2
27 Felix Correia Cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 27 5.94
3 Nathan Ngoy Trung vệ 0 0 0 69 65 94.2% 0 0 82 6.61
22 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.31
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 41 6.44
8 Ethan Mbappe Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 3 0 16 6
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 1 0 1 26 25 96.15% 0 0 36 5.23
35 Soriba Diaoune Forward 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ