Kết quả trận Young Boys vs Lille, 00h45 ngày 12/12
Young Boys 1
0.87
0.95
0.95
0.79
4.30
3.95
1.74
0.95
0.87
0.98
0.82
Cúp C2 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Young Boys vs Lille hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 00:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Young Boys vs Lille tại Cúp C2 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Young Boys vs Lille hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Young Boys vs Lille
Olivier Giroud
Ayyoub Bouaddi
Soriba DiaouneRa sân: Olivier Giroud
Ethan MbappeRa sân: Felix Correia
Osame SahraouiRa sân: Ngal Ayel Mukau
Ra sân: Dominik Pech
Ra sân: Darian Males
Ra sân: Alan Virginius
Nabil BentalebRa sân: Hakon Arnar Haraldsson
Tiago Santos CarvalhoRa sân: Thomas Meunier
Ra sân: Chris Vianney Bedia
Ra sân: Saidy Janko

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Young Boys VS Lille
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Young Boys vs Lille
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Young Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Loris Benito | Defender | 0 | 0 | 0 | 66 | 57 | 86.36% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
| 5 | Gregory Wuthrich | Defender | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 67 | 7.91 | |
| 29 | Chris Vianney Bedia | Forward | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 23 | 5.54 | |
| 17 | Saidy Janko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 5 | 2 | 59 | 6.99 | |
| 45 | Rayan Raveloson | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 1 | 0 | 47 | 6.78 | |
| 30 | Sandro Lauper | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 34 | 6.62 | |
| 9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 7 | 6.13 | |
| 39 | Darian Males | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 42 | 7.38 | |
| 1 | Marvin Keller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 41 | 6.61 | |
| 3 | Jaouen Hadjam | Defender | 2 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 2 | 1 | 78 | 7.22 | |
| 7 | Alan Virginius | Forward | 1 | 1 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 36 | 6.78 | |
| 10 | Alvyn Sanches | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
| 4 | Tanguy Zoukrou | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 4.75 | |
| 2 | Ryan Andrews | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 13 | Dominik Pech | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 29 | 6.47 | |
| 66 | Rhodri Smith | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.98 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 67 | 56 | 83.58% | 1 | 0 | 87 | 7.26 | |
| 9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 6.24 | |
| 12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 3 | 0 | 47 | 6.67 | |
| 18 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 0 | 95 | 6.97 | |
| 6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 16 | 6 | |
| 15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 2 | 45 | 40 | 88.89% | 4 | 0 | 64 | 6.5 | |
| 1 | Berke Ozer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 57 | 7.77 | |
| 11 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 20 | 6.08 | |
| 10 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
| 27 | Felix Correia | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 27 | 5.94 | |
| 3 | Nathan Ngoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 82 | 6.61 | |
| 22 | Tiago Santos Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 17 | Ngal Ayel Mukau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 6.44 | |
| 8 | Ethan Mbappe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 3 | 0 | 16 | 6 | |
| 32 | Ayyoub Bouaddi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 36 | 5.23 | |
| 35 | Soriba Diaoune | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
