Kết quả trận Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce, 17h00 ngày 03/03
Yokohama Marinos 1
0.85
1.01
0.81
0.99
1.85
3.70
3.40
0.99
0.81
0.75
1.05
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay ngày 03/03/2023 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce
0 - 1 Shunki Higashi Kiến tạo: Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Jose Elber Pimentel da Silva
Shunki Higashi
Takaaki ShichiRa sân: Shunki Higashi
Nassim Ben Khalifa
Shuto NakanoRa sân: Nassim Ben Khalifa
Pieros Sotiriou
Ra sân: Kenta Inoue
Gakuto Notsuda
Ra sân: Anderson Jose Lopes de Souza
Ra sân: Takuma Nishimura
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama Marinos VS Hiroshima Sanfrecce
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Yokohama Marinos vs Hiroshima Sanfrecce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 0 | 5 | 85 | 6.9 | |
| 7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 18 | 60% | 0 | 0 | 50 | 6.7 | |
| 8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 1 | 74 | 6.6 | |
| 4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 1 | 76 | 6.9 | |
| 11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 7.4 | |
| 30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 32 | 5.8 | |
| 1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 63 | 6.9 | |
| 17 | Kenta Inoue | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
| 10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 70 | 6.4 | |
| 20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.4 | |
| 2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 3 | 76 | 7.1 | |
| 15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
| 33 | Ryotaro Tsunoda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 0 | 1 | 87 | 6.6 |
Hiroshima Sanfrecce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Nassim Ben Khalifa | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
| 33 | Tsukasa Shiotani | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 70 | 7.4 | |
| 19 | Sho Sasaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 4 | 76 | 7 | |
| 20 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 38 | 6.4 | |
| 7 | Gakuto Notsuda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 58 | 7.3 | |
| 10 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 59 | 6.8 | |
| 16 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 28 | 6.5 | |
| 38 | Keisuke Osako | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 2 | 42 | 7.1 | |
| 8 | Takumu Kawamura | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 24 | Shunki Higashi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 31 | 7.1 | |
| 4 | Hayato Araki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 4 | 53 | 7 | |
| 11 | Makoto Mitsuta | Cánh phải | 2 | 0 | 5 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 60 | 8 | |
| 15 | Shuto Nakano | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
