Kết quả trận Yokohama FC vs FC Tokyo, 12h00 ngày 21/10
Yokohama FC
0.84
1.02
0.90
0.90
2.73
3.47
2.22
1.05
0.75
0.89
0.91
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Yokohama FC vs FC Tokyo hôm nay ngày 21/10/2023 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Yokohama FC vs FC Tokyo tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Yokohama FC vs FC Tokyo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs FC Tokyo
Koizumi Kei
Kiến tạo: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Keigo HigashiRa sân: Kousuke Shirai
Kuryu MatsukiRa sân: Kota Tawaratsumida
Henrique Trevisan
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Caprini
Koki TsukagawaRa sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kumata NaokiRa sân: Ryoma Watanabe
Shuhei TokumotoRa sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Kyohei Yoshino
Ra sân: Shion Inoue
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS FC Tokyo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs FC Tokyo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sho Ito | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 50 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 25 | Hirotaka Mita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 27 | Kyohei Yoshino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 5 | 36 | 7.1 | |
| 1 | Kengo Nagai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 5 | 21.74% | 0 | 0 | 29 | 7.3 | |
| 22 | Katsuya Iwatake | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 2 | 28 | 7 | |
| 20 | Shion Inoue | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 51 | 7.5 | |
| 4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 4 | 44 | 7.1 | |
| 30 | Towa Yamane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
| 2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 32 | 7 | |
| 9 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 4 | 29 | 6.7 | |
| 10 | Caprini | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 44 | 7 | |
| 31 | Koki Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 26 | Kotaro Hayashi | Defender | 2 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 61 | 7.3 |
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
| 3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 60 | 75% | 0 | 4 | 94 | 6.6 | |
| 15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
| 40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 57 | 81.43% | 0 | 1 | 80 | 6.8 | |
| 99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.4 | |
| 11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 39 | 6.2 | |
| 37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 72 | 6.7 | |
| 9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 100 | 83 | 83% | 0 | 8 | 122 | 7.5 | |
| 35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 81 | 7.1 | |
| 17 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
| 29 | Kumata Naoki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 1 | 19 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
