Kết quả trận Xelaju MC vs Antigua GFC, 09h00 ngày 09/12

Vòng
09:00 ngày 09/12/2025
Xelaju MC
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Antigua GFC
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 13°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.00
O 2.25
0.93
U 2.25
0.88
1
2.00
X
3.20
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.01
O 0.75
0.65
U 0.75
1.07

VĐQG Guatemala

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Xelaju MC vs Antigua GFC hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Xelaju MC vs Antigua GFC tại VĐQG Guatemala 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC

Xelaju MC Xelaju MC
Phút
Antigua GFC Antigua GFC
Antonio López match yellow.png
33'
33'
match yellow.png Dewinder Bradley
43'
match yellow.png José Rosales
44'
match yellow.png Francisco Apaolaza
Widvin Tebalan match yellow.png
57'
William Cardoza
Ra sân: Claudio de Oliveira
match change
59'
Yilton Eduardo Diaz Loboa
Ra sân: Romario Luiz Silva
match change
59'
Steven Cardenas
Ra sân: Pedro Baez
match change
59'
Jorge Aparicio match yellow.png
63'
66'
match yellow.png Juan Osorio
Antonio López 1 - 0 match goal
69'
70'
match change Diego Fernandez
Ra sân: Robinson Flores
70'
match change Jostin Daly
Ra sân: Dewinder Bradley
81'
match change Santiago Garzaro
Ra sân: José Rosales
81'
match change Gerson Aldair Chavez Suazo
Ra sân: Oscar Antonio Castellanos
Harim Quezada
Ra sân: Antonio López
match change
84'
85'
match change Kevin Macareno
Ra sân: Oscar Alexander Santis Cayax
Juan Luis Cardona Luna match yellow.png
89'
Harim Quezada match yellow.png
90'
Derrikson Quiros
Ra sân: Juan Luis Cardona Luna
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Xelaju MC VS Antigua GFC

Xelaju MC Xelaju MC
Antigua GFC Antigua GFC
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Phạt góc
 
8
5
 
Thẻ vàng
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
6
 
Sút ra ngoài
 
7
80
 
Pha tấn công
 
80
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
William Cardoza
7
Yilton Eduardo Diaz Loboa
11
Steven Cardenas
20
Harim Quezada
12
Derrikson Quiros
1
Estuardo de Jesus Chang Lopez
18
Jose Eduardo Castaneda Barrios
14
Javier Gonzalez
6
Maynor de Leon
Xelaju MC Xelaju MC 4-2-3-1
4-1-4-1 Antigua GFC Antigua GFC
1
Silva
23
Calderon
13
Tebalan
30
Romero
25
Garcia
99
Silva
16
Luna
28
Oliveira
52
Aparicio
9
Baez
10
López
1
Moran
33
Prillwit...
22
Osorio
21
Robinson
12
Castella...
6
Rosales
18
Cayax
17
Castella...
77
Flores
13
Bradley
9
Apaolaza

Substitutes

23
Jostin Daly
67
Diego Fernandez
5
Gerson Aldair Chavez Suazo
8
Santiago Garzaro
99
Kevin Macareno
70
Estuardo Sican
4
Juan Carbonell
16
Diego Santis
2
Kevin Grijalva
Đội hình dự bị
Xelaju MC Xelaju MC
William Cardoza 26
Yilton Eduardo Diaz Loboa 7
Steven Cardenas 11
Harim Quezada 20
Derrikson Quiros 12
Estuardo de Jesus Chang Lopez 1
Jose Eduardo Castaneda Barrios 18
Javier Gonzalez 14
Maynor de Leon 6
Xelaju MC Antigua GFC
23 Jostin Daly
67 Diego Fernandez
5 Gerson Aldair Chavez Suazo
8 Santiago Garzaro
99 Kevin Macareno
70 Estuardo Sican
4 Juan Carbonell
16 Diego Santis
2 Kevin Grijalva

Dữ liệu đội bóng:Xelaju MC vs Antigua GFC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
3.33 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 4
45.67% Kiểm soát bóng 44.67%
7 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 0.6
3.4 Sút trúng cầu môn 3.7
4.2 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 3.3
49.5% Kiểm soát bóng 50.1%
3.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Xelaju MC (24trận)
Chủ Khách
Antigua GFC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
7
2
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
3
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
1
1
0
4

Xelaju MC Xelaju MC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
52 Jorge Aparicio Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 33 30 90.91% 1 2 54 7.1
7 Yilton Eduardo Diaz Loboa Cánh phải 1 0 1 9 8 88.89% 0 1 15 6.8
9 Pedro Baez Tiền đạo cắm 1 1 1 13 11 84.62% 0 1 26 6.8
10 Antonio López Tiền vệ công 2 1 2 20 15 75% 3 0 28 7.6
25 Kevin Emanuel Ruiz Garcia Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 30 7.1
1 Dario Silva Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 26 7.4
23 Raul Calderon Hậu vệ cánh phải 1 0 0 35 25 71.43% 1 4 46 7.3
20 Harim Quezada Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.3
16 Juan Luis Cardona Luna Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 20 15 75% 0 3 32 7.1
99 Romario Luiz Silva Cánh trái 1 0 1 16 10 62.5% 4 0 24 7
26 William Cardoza Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.5
11 Steven Cardenas Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 3 12 7.3
30 Manuel Romero Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 7.2
13 Widvin Tebalan Hậu vệ cánh trái 0 0 2 27 24 88.89% 0 3 39 7.2
28 Claudio de Oliveira Cánh trái 3 1 0 16 11 68.75% 1 0 30 7

Antigua GFC Antigua GFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Alexander Robinson Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 33 6.6
23 Jostin Daly Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.7
22 Juan Osorio Trung vệ 0 0 0 29 19 65.52% 0 1 33 6.1
9 Francisco Apaolaza Tiền đạo cắm 1 0 2 21 15 71.43% 0 2 39 6.7
5 Gerson Aldair Chavez Suazo Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.2
18 Oscar Alexander Santis Cayax Cánh phải 3 2 1 22 16 72.73% 3 1 38 7.2
77 Robinson Flores Cánh phải 1 0 1 26 20 76.92% 3 0 36 6.6
17 Oscar Antonio Castellanos Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 30 23 76.67% 2 3 40 7.1
13 Dewinder Bradley Tiền đạo cắm 0 0 1 12 9 75% 0 1 21 6.5
12 Jose Agustin Ardon Castellanos Trung vệ 0 0 0 36 22 61.11% 1 2 40 6.8
33 Hector Prillwitz Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 26 70.27% 2 0 54 6.4
8 Santiago Garzaro Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.6
99 Kevin Macareno Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
0 Diego Fernandez Cánh trái 2 1 0 9 7 77.78% 1 0 18 7
1 Luis Moran Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 7.5
6 José Rosales Midfielder 1 0 0 29 23 79.31% 0 0 40 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ