Kết quả trận Xelaju MC vs Antigua GFC, 09h00 ngày 09/12
Xelaju MC
0.80
1.00
0.93
0.88
2.00
3.20
3.30
0.71
1.01
0.65
1.07
VĐQG Guatemala
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Xelaju MC vs Antigua GFC hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Xelaju MC vs Antigua GFC tại VĐQG Guatemala 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Xelaju MC vs Antigua GFC
Dewinder Bradley
José Rosales
Francisco Apaolaza
Ra sân: Claudio de Oliveira
Ra sân: Romario Luiz Silva
Ra sân: Pedro Baez
Juan Osorio
Diego FernandezRa sân: Robinson Flores
Jostin DalyRa sân: Dewinder Bradley
Santiago GarzaroRa sân: José Rosales
Gerson Aldair Chavez SuazoRa sân: Oscar Antonio Castellanos
Ra sân: Antonio López
Kevin MacarenoRa sân: Oscar Alexander Santis Cayax
Ra sân: Juan Luis Cardona Luna
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Xelaju MC VS Antigua GFC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Xelaju MC vs Antigua GFC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Xelaju MC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | Jorge Aparicio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
| 7 | Yilton Eduardo Diaz Loboa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
| 9 | Pedro Baez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 26 | 6.8 | |
| 10 | Antonio López | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 20 | 15 | 75% | 3 | 0 | 28 | 7.6 | |
| 25 | Kevin Emanuel Ruiz Garcia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 30 | 7.1 | |
| 1 | Dario Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 26 | 7.4 | |
| 23 | Raul Calderon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 4 | 46 | 7.3 | |
| 20 | Harim Quezada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
| 16 | Juan Luis Cardona Luna | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 32 | 7.1 | |
| 99 | Romario Luiz Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 4 | 0 | 24 | 7 | |
| 26 | William Cardoza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
| 11 | Steven Cardenas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 12 | 7.3 | |
| 30 | Manuel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 36 | 7.2 | |
| 13 | Widvin Tebalan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 3 | 39 | 7.2 | |
| 28 | Claudio de Oliveira | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 30 | 7 |
Antigua GFC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Alexander Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.6 | |
| 23 | Jostin Daly | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 22 | Juan Osorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 1 | 33 | 6.1 | |
| 9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
| 5 | Gerson Aldair Chavez Suazo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.2 | |
| 18 | Oscar Alexander Santis Cayax | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 38 | 7.2 | |
| 77 | Robinson Flores | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 36 | 6.6 | |
| 17 | Oscar Antonio Castellanos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 3 | 40 | 7.1 | |
| 13 | Dewinder Bradley | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.5 | |
| 12 | Jose Agustin Ardon Castellanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 1 | 2 | 40 | 6.8 | |
| 33 | Hector Prillwitz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 0 | 54 | 6.4 | |
| 8 | Santiago Garzaro | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 99 | Kevin Macareno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 0 | Diego Fernandez | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 7 | |
| 1 | Luis Moran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 19 | 7.5 | |
| 6 | José Rosales | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 40 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
