Kết quả trận Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers, 22h00 ngày 20/12
Wycombe Wanderers
0.95
0.90
0.80
1.05
2.55
3.20
2.50
0.91
0.91
0.85
0.93
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers
0 - 1 Thierry Gale Kiến tạo: Josh Sheehan
Kiến tạo: Jamie Mullins
Kiến tạo: Sam Bell
Mason BurstowRa sân: Kyle Dempsey
Marcus ForssRa sân: Sam Dalby
Ethan ErhahonRa sân: Josh Sheehan
Ra sân: Jamie Mullins
Ra sân: Junior Quitirna
Cyrus ChristieRa sân: Jordi Osei-Tutu
Ibrahim CissokoRa sân: Thierry Gale
Ra sân: Ewan Henderson
Ra sân: Luke Leahy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wycombe Wanderers VS Bolton Wanderers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wycombe Wanderers vs Bolton Wanderers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wycombe Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Luke Leahy | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 1 | 29 | 6.64 | |
| 50 | Will Norris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 0 | 51 | 6.02 | |
| 2 | Jack Grimmer | Defender | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 2 | 1 | 52 | 7.62 | |
| 12 | Cauley Woodrow | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 3 | 11 | 5.98 | |
| 44 | Fred Onyedinma | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 36 | 6.34 | |
| 3 | Daniel Harvie | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 50 | 6.83 | |
| 45 | Anders Hagelskjaer | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 41 | 5.74 | |
| 20 | Ewan Henderson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 4 | 2 | 50 | 6.72 | |
| 42 | Magnus Westergaard | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 15 | 6.61 | |
| 8 | Caolan Stephen Boyd-Munce | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
| 17 | Dan Casey | Defender | 1 | 0 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 2 | 45 | 6.57 | |
| 11 | Sam Bell | Forward | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 25 | 6.75 | |
| 21 | Jamie Mullins | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.76 | |
| 26 | Connor Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 7 | Junior Quitirna | Midfielder | 4 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 37 | 7.85 |
Bolton Wanderers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Cyrus Christie | Defender | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 14 | 6.08 | |
| 8 | Josh Sheehan | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 51 | 7.02 | |
| 22 | Kyle Dempsey | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 1 | 19 | 6.16 | |
| 10 | Sam Dalby | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.1 | |
| 14 | Jordi Osei-Tutu | Defender | 1 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 2 | 55 | 6.45 | |
| 24 | Marcus Forss | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
| 21 | Ethan Erhahon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.21 | |
| 6 | George Johnston | Defender | 0 | 0 | 1 | 99 | 86 | 86.87% | 0 | 5 | 102 | 6.45 | |
| 18 | Eoin Toal | Defender | 1 | 0 | 0 | 82 | 71 | 86.59% | 0 | 4 | 92 | 6.88 | |
| 1 | Teddy Sharman-Lowe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 60 | 5.83 | |
| 11 | Thierry Gale | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 6 | 0 | 33 | 7.09 | |
| 25 | Max Conway | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 5 | 4 | 82 | 6.84 | |
| 20 | Ibrahim Cissoko | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 13 | 6.32 | |
| 48 | Mason Burstow | Forward | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 17 | 6.02 | |
| 4 | Xavier Simons | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 66 | 62 | 93.94% | 2 | 0 | 79 | 6.92 | |
| 19 | Amario Cozier-Duberry | Midfielder | 3 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 2 | 0 | 48 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
