Kết quả trận Wuhan Three Towns vs Shanghai Port, 18h35 ngày 15/04
Wuhan Three Towns
0.90
0.80
0.90
0.70
2.10
3.35
2.65
0.66
0.99
0.67
0.93
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wuhan Three Towns vs Shanghai Port hôm nay ngày 15/04/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wuhan Three Towns vs Shanghai Port tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wuhan Three Towns vs Shanghai Port hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wuhan Three Towns vs Shanghai Port
Jiang Guangtai
Ra sân: Deng Hanwen
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
Ra sân: Wallace Fortuna dos Santos
Cai Huikang
Paulo Henrique Soares dos SantosRa sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Mirahmetjan MuzepperRa sân: Xu Xin
0 - 1 Paulo Henrique Soares dos Santos Kiến tạo: Wu Lei
Ra sân: Xie PengFei
Ra sân: Chao He
Li ShuaiRa sân: Wang Shenchao
0 - 2 Paulo Henrique Soares dos Santos
Zhen WeiRa sân: Markus Pink
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wuhan Three Towns VS Shanghai Port
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wuhan Three Towns vs Shanghai Port
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
| 10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
| 30 | Xie PengFei | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 29 | 6.2 | |
| 3 | Wallace Fortuna dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
| 20 | Gao Zhunyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 49 | 6.4 | |
| 4 | Shihao Wei | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
| 21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
| 18 | Liu Yiming | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 5 | 31 | 6.7 | |
| 11 | Davidson | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
| 8 | Dinghao Yan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.4 | |
| 2 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
| 28 | Denny Wang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 17 | 6.6 |
Shanghai Port
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Markus Pink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
| 5 | Linpeng Zhang | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
| 25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 7 | Wu Lei | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 35 | 7.1 | |
| 11 | Lv Wenjun | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 45 | 6.9 | |
| 6 | Cai Huikang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 32 | 6.7 | |
| 4 | Wang Shenchao | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 2 | 73 | 7 | |
| 1 | Yan Junling | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 32 | 7.5 | |
| 8 | Oscar Dos Santos Emboaba Junior | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 0 | 1 | 78 | 8.2 | |
| 3 | Jiang Guangtai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 5 | 67 | 6.9 | |
| 24 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
| 9 | Paulo Henrique Soares dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
| 16 | Xu Xin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 48 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
