Kết quả trận Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun, 18h35 ngày 27/08
Wuhan Three Towns
0.90
0.80
0.72
0.88
1.37
4.20
5.40
0.88
0.77
0.92
0.68
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun hôm nay ngày 27/08/2023 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun
Liu Huan
0 - 1 David Puclin
Kiến tạo: He Guan
Kiến tạo: Park Ji Soo
Wang JieRa sân: Wei Liu
Yang MingYangRa sân: Lucas Morelatto
Wang Jie
3 - 2 David Puclin Kiến tạo: Ruan Yang
Ra sân: Abdul-Aziz Yakubu
Ra sân: Denny Wang
Roman Rubilio Castillo Alvarez
Hong GuiRa sân: Roman Rubilio Castillo Alvarez
Li Xiang BinRa sân: Cao Kang
Wang SongRa sân: David Puclin
Ra sân: Li Yang
Ra sân: Chao He
Ra sân: Davidson
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wuhan Three Towns VS Nantong Zhiyun
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wuhan Three Towns vs Nantong Zhiyun
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.2 | |
| 23 | Ren Hang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 2 | 29 | 6.5 | |
| 10 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
| 30 | Xie PengFei | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 42 | 7.3 | |
| 5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
| 4 | Shihao Wei | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
| 26 | He Guan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
| 21 | Chao He | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
| 11 | Davidson | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 34 | 8.5 | |
| 13 | Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 7.4 | |
| 9 | Abdul-Aziz Yakubu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 7.3 | |
| 2 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 46 | 6.9 | |
| 28 | Denny Wang | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.8 |
Nantong Zhiyun
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Wang Jie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 30 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.4 | |
| 19 | Liu Huan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 65 | 6.1 | |
| 44 | Ruan Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
| 6 | Yang MingYang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 8 | Lucas Morelatto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
| 25 | Cao Kang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 59 | 6.2 | |
| 9 | Roman Rubilio Castillo Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
| 11 | Romario Balde | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
| 16 | David Puclin | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 38 | 7.9 | |
| 15 | Wei Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 2 | 41 | 5.7 | |
| 28 | Hong Gui | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 2 | Wei Lai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 0 | 44 | 5.9 | |
| 4 | Shinar Yeljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 65 | 5.9 | |
| 32 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 36 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
