Kết quả trận Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC, 18h35 ngày 20/07
Wuhan Three Towns 1
0.88
0.98
1.05
0.80
4.50
3.75
1.73
0.83
0.93
0.29
2.50
VĐQG Trung Quốc » 30
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC hôm nay ngày 20/07/2024 lúc 18:35 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC tại VĐQG Trung Quốc 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Tim Chow
Tang MiaoRa sân: Hetao Hu
Mirahmetjan MuzepperRa sân: Chao Gan
Shihao WeiRa sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Kiến tạo: Darlan Pereira Mendes
Shihao Wei
Tang ChuangRa sân: Yang Shuai
Ra sân: Tao Qianglong
Felipe Silva
Li Yang

Ra sân: Darlan Pereira Mendes
Ra sân: Romario Balde
Ra sân: Pedro Henrique Alves de Almeid
Yang FanRa sân: Yiming Yang
1 - 1 Felipe Silva Kiến tạo: Mirahmetjan Muzepper
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wuhan Three Towns VS Chengdu Rongcheng FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wuhan Three Towns vs Chengdu Rongcheng FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wuhan Three Towns
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Jiang Zhipeng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 0 | 57 | 6.9 | |
| 32 | Liu Dianzuo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 43 | 7.7 | |
| 23 | Ren Hang | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 40 | 6.7 | |
| 5 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
| 25 | Deng Hanwen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 44 | 7.3 | |
| 12 | Zhang Xiaobin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
| 11 | Romario Balde | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 26 | 7.2 | |
| 14 | Jorge Samuel Figueiredo Fernandes | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 46 | 7 | |
| 7 | Tao Qianglong | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 29 | 6.9 | |
| 9 | Pedro Henrique Alves de Almeid | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 27 | 6.5 | |
| 37 | Darlan Pereira Mendes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 0 | 44 | 6.6 |
Chengdu Rongcheng FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Mirahmetjan Muzepper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 23 | 6.5 | |
| 31 | Manuel Emilio Palacios Murillo | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 19 | 7.2 | |
| 20 | Tang Miao | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 27 | 6.8 | |
| 7 | Shihao Wei | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.3 | |
| 8 | Tim Chow | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 43 | 6.6 | |
| 39 | Chao Gan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 24 | 6.8 | |
| 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 0 | 44 | 7.8 | |
| 23 | Yiming Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
| 28 | Yang Shuai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 11 | Yahav Gurfinkel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 1 | 43 | 6.7 | |
| 22 | Li Yang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 21 | Felipe Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 6 | 40 | 6.9 | |
| 24 | Tang Chuang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 2 | Hetao Hu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 13 | 7.3 | |
| 16 | Jian Tao | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
