Kết quả trận Wrexham vs Watford, 22h00 ngày 13/12
Wrexham
0.85
1.05
1.06
0.82
2.25
3.25
3.20
0.86
1.02
1.03
0.85
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wrexham vs Watford hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wrexham vs Watford tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wrexham vs Watford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wrexham vs Watford
Kiến tạo: Matthew James
1 - 1 Mamadou Doumbia Kiến tạo: Othmane Maamma
1 - 2 Othmane Maamma Kiến tạo: Marc Joel Bola
Marc Joel Bola
Max Alleyne
Ra sân: Lewis OBrien
Ra sân: Matthew James
Giorgi ChakvetadzeRa sân: Othmane Maamma
Vivaldo SemedoRa sân: Luca Kjerrumgaard
Ra sân: James McClean
Ra sân: George Dobson
Giorgi Chakvetadze
Mamadou Doumbia
Kevin Keben BiakoloRa sân: James Abankwah
Moussa SissokoRa sân: Edo Kayembe
Imran Louza
Hector Kyprianou
Ra sân: Dominic Hyam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wrexham VS Watford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wrexham vs Watford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Matthew James | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.77 | |
| 7 | James McClean | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 6 | 0 | 49 | 6.21 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 1 | 6 | 33 | 6.41 | |
| 10 | Josh Windass | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 1 | 51 | 6.91 | |
| 18 | Ben Sheaf | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.26 | |
| 5 | Dominic Hyam | Defender | 1 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 6 | 69 | 7.07 | |
| 15 | George Dobson | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 2 | 0 | 56 | 6.74 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.22 | |
| 27 | Lewis OBrien | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 4 | 1 | 28 | 6.27 | |
| 47 | Ryan James Longman | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 9 | 0 | 57 | 6.75 | |
| 4 | Max Cleworth | Defender | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 2 | 62 | 6.15 | |
| 1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 25 | 5.7 | |
| 2 | Callum Doyle | Defender | 1 | 0 | 1 | 45 | 32 | 71.11% | 2 | 3 | 69 | 7.05 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Egil Selvik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 32 | 6.22 | |
| 8 | Giorgi Chakvetadze | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 16 | Marc Joel Bola | Defender | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 5 | 0 | 59 | 6.58 | |
| 39 | Edo Kayembe | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 4 | 39 | 7.06 | |
| 10 | Imran Louza | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 65 | 55 | 84.62% | 2 | 0 | 72 | 6.33 | |
| 6 | Matthew Pollock | Defender | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 4 | 56 | 6.78 | |
| 5 | Hector Kyprianou | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 1 | 64 | 6.46 | |
| 25 | James Abankwah | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 1 | 58 | 6.54 | |
| 9 | Luca Kjerrumgaard | Forward | 3 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 9 | 31 | 6.89 | |
| 18 | Vivaldo Semedo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
| 42 | Othmane Maamma | Forward | 2 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 41 | 7.77 | |
| 20 | Mamadou Doumbia | Forward | 2 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 35 | 7.42 | |
| 3 | Max Alleyne | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 3 | 43 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
