Kết quả trận Wrexham vs Watford, 22h00 ngày 13/12

Vòng 21
22:00 ngày 13/12/2025
Wrexham
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Watford
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
1.06
U 2.5
0.82
1
2.25
X
3.25
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
1.03
U 1
0.85

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wrexham vs Watford hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wrexham vs Watford tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wrexham vs Watford hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wrexham vs Watford

Wrexham Wrexham
Phút
Watford Watford
Josh Windass 1 - 0
Kiến tạo: Matthew James
match goal
21'
30'
match goal 1 - 1 Mamadou Doumbia
Kiến tạo: Othmane Maamma
Kieffer Moore match yellow.png
38'
42'
match goal 1 - 2 Othmane Maamma
Kiến tạo: Marc Joel Bola
Josh Windass match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Marc Joel Bola
58'
match yellow.png Max Alleyne
Nathan Broadhead
Ra sân: Lewis OBrien
match change
62'
Ben Sheaf
Ra sân: Matthew James
match change
62'
73'
match change Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Othmane Maamma
73'
match change Vivaldo Semedo
Ra sân: Luca Kjerrumgaard
Ryan Barnett
Ra sân: James McClean
match change
78'
Ryan Hardie
Ra sân: George Dobson
match change
78'
81'
match yellow.png Giorgi Chakvetadze
82'
match yellow.png Mamadou Doumbia
83'
match change Kevin Keben Biakolo
Ra sân: James Abankwah
89'
match change Moussa Sissoko
Ra sân: Edo Kayembe
Ben Sheaf match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Imran Louza
90'
match yellow.png Hector Kyprianou
Oliver Rathbone 2 - 2 match goal
90'
Oliver Rathbone
Ra sân: Dominic Hyam
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wrexham VS Watford

Wrexham Wrexham
Watford Watford
16
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Phạm lỗi
 
9
7
 
Phạt góc
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
5
 
Việt vị
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
40
 
Đánh đầu
 
47
1
 
Cứu thua
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
5
5
 
Thử thách
 
6
38
 
Long pass
 
22
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
8
 
Successful center
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cản sút
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
4
4
 
Đánh chặn
 
6
35
 
Ném biên
 
27
453
 
Số đường chuyền
 
434
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
120
 
Pha tấn công
 
117
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
2
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
0
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
8
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
60
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
1.22
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.83
1.22
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.83
0.91
 
Cú sút trúng đích
 
1.1
33
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
13
34
 
Số quả tạt chính xác
 
13
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
27
27
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
28
36
 
Phá bóng
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ben Sheaf
20
Oliver Rathbone
29
Ryan Barnett
9
Ryan Hardie
33
Nathan Broadhead
25
Callum Burton
28
Sam Smith
24
Dan Scarr
14
George Thomason
Wrexham Wrexham 3-1-4-2
4-4-2 Watford Watford
1
Okonkwo
2
Doyle
5
Hyam
4
Cleworth
37
James
7
McClean
27
OBrien
15
Dobson
47
Longman
10
Windass
19
Moore
1
Selvik
25
Abankwah
6
Pollock
3
Alleyne
16
Bola
42
Maamma
10
Louza
5
Kypriano...
39
Kayembe
20
Doumbia
9
Kjerrumg...

Substitutes

4
Kevin Keben Biakolo
17
Moussa Sissoko
8
Giorgi Chakvetadze
18
Vivaldo Semedo
66
Nestory Irankunda
23
Nampalys Mendy
7
Thomas Ince
12
Nathan Baxter
22
James Morris
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Ben Sheaf 18
Oliver Rathbone 20
Ryan Barnett 29
Ryan Hardie 9
Nathan Broadhead 33
Callum Burton 25
Sam Smith 28
Dan Scarr 24
George Thomason 14
Wrexham Watford
4 Kevin Keben Biakolo
17 Moussa Sissoko
8 Giorgi Chakvetadze
18 Vivaldo Semedo
66 Nestory Irankunda
23 Nampalys Mendy
7 Thomas Ince
12 Nathan Baxter
22 James Morris

Dữ liệu đội bóng:Wrexham vs Watford

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 1
4 Sút trúng cầu môn 3.67
9 Phạm lỗi 9
7 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 3.67
49.67% Kiểm soát bóng 46.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.1
8.9 Phạm lỗi 11.3
4.7 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
50% Kiểm soát bóng 53.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (27trận)
Chủ Khách
Watford (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
2
2
2
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
1
0

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Matthew James Midfielder 0 0 1 12 10 83.33% 2 0 19 6.77
7 James McClean Midfielder 0 0 1 28 21 75% 6 0 49 6.21
19 Kieffer Moore Forward 1 0 0 17 4 23.53% 1 6 33 6.41
10 Josh Windass Midfielder 4 1 1 29 21 72.41% 3 1 51 6.91
18 Ben Sheaf Midfielder 0 0 1 15 14 93.33% 0 0 16 6.26
5 Dominic Hyam Defender 1 0 0 49 39 79.59% 0 6 69 7.07
15 George Dobson Midfielder 1 0 1 43 31 72.09% 2 0 56 6.74
33 Nathan Broadhead Midfielder 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.22
27 Lewis OBrien Midfielder 2 0 2 17 10 58.82% 4 1 28 6.27
47 Ryan James Longman Midfielder 1 0 1 26 20 76.92% 9 0 57 6.75
4 Max Cleworth Defender 1 0 0 42 36 85.71% 1 2 62 6.15
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 25 5.7
2 Callum Doyle Defender 1 0 1 45 32 71.11% 2 3 69 7.05

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Egil Selvik Thủ môn 0 0 0 25 18 72% 0 1 32 6.22
8 Giorgi Chakvetadze Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
16 Marc Joel Bola Defender 1 0 1 28 19 67.86% 5 0 59 6.58
39 Edo Kayembe Midfielder 0 0 0 19 17 89.47% 1 4 39 7.06
10 Imran Louza Midfielder 1 0 1 65 55 84.62% 2 0 72 6.33
6 Matthew Pollock Defender 0 0 0 40 29 72.5% 0 4 56 6.78
5 Hector Kyprianou Midfielder 0 0 0 51 43 84.31% 0 1 64 6.46
25 James Abankwah Defender 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 58 6.54
9 Luca Kjerrumgaard Forward 3 1 0 16 11 68.75% 0 9 31 6.89
18 Vivaldo Semedo Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.1
42 Othmane Maamma Forward 2 1 2 20 16 80% 2 0 41 7.77
20 Mamadou Doumbia Forward 2 1 1 24 18 75% 1 1 35 7.42
3 Max Alleyne Defender 0 0 0 34 24 70.59% 0 3 43 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ