Kết quả trận Wrexham vs Sheffield Wednesday, 21h00 ngày 23/08
Wrexham
1.00
0.90
0.85
1.03
1.55
4.10
5.20
0.78
1.13
0.35
2.10
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wrexham vs Sheffield Wednesday hôm nay ngày 23/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wrexham vs Sheffield Wednesday tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wrexham vs Sheffield Wednesday hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wrexham vs Sheffield Wednesday
2 - 1 Barry Bannan
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Kieffer Moore
Jamal LoweRa sân: Ike Ugbo
2 - 2 Bailey Cadamarteri Kiến tạo: Charlie McNeill
Gabriel OtegbayoRa sân: Olaf Kobacki
Sean FusireRa sân: Barry Bannan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wrexham VS Sheffield Wednesday
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wrexham vs Sheffield Wednesday
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 36 | 6.07 | |
| 6 | Conor Coady | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 38 | 100% | 0 | 1 | 47 | 6.55 | |
| 7 | James McClean | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 45 | 6.94 | |
| 28 | Sam Smith | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 5.95 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 6 | 2 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 7 | 37 | 8.94 | |
| 9 | Ryan Hardie | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
| 21 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 0 | 36 | 6.61 | |
| 15 | George Dobson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 58 | 7.42 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 30 | 6.73 | |
| 27 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 3 | 1 | 57 | 6.6 | |
| 47 | Ryan James Longman | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 7 | 1 | 48 | 7.24 | |
| 4 | Max Cleworth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 3 | 71 | 6.98 | |
| 3 | Lewis Brunt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 5 | 74 | 7.37 |
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 5 | 67 | 48 | 71.64% | 8 | 0 | 89 | 8 | |
| 2 | Liam Palmer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 1 | 51 | 6.38 | |
| 9 | Jamal Lowe | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.29 | |
| 3 | Max Josef Lowe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 0 | 71 | 5.75 | |
| 24 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 0 | 37 | 5.94 | |
| 6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 3 | 61 | 6.78 | |
| 8 | Svante Ingelsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 2 | 63 | 7.07 | |
| 11 | Ike Ugbo | Forward | 6 | 3 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 28 | 7.43 | |
| 7 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 61 | 6.07 | |
| 17 | Charlie McNeill | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 1 | 42 | 6.8 | |
| 19 | Olaf Kobacki | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 42 | 6.51 | |
| 18 | Bailey Cadamarteri | Forward | 1 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 21 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
