Kết quả trận Wrexham vs Sheffield United, 00h30 ngày 27/12

Vòng 23
00:30 ngày 27/12/2025
Wrexham
Đã kết thúc 5 - 3 Xem Live (2 - 3)
Sheffield United
Địa điểm: The Racecourse Ground
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.25
0.80
U 2.25
0.95
1
3.05
X
3.25
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.29
-0
0.65
O 1
0.95
U 1
0.89

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wrexham vs Sheffield United hôm nay ngày 27/12/2025 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wrexham vs Sheffield United tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wrexham vs Sheffield United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wrexham vs Sheffield United

Wrexham Wrexham
Phút
Sheffield United Sheffield United
7'
match goal 0 - 1 Patrick Bamford
Kiến tạo: Femi Seriki
Tyler Bindon(OW) 1 - 1 match phan luoi
9'
15'
match goal 1 - 2 Patrick Bamford
Kiến tạo: Femi Seriki
24'
match goal 1 - 3 Callum OHare
Kieffer Moore 2 - 3
Kiến tạo: George Thomason
match goal
28'
Ryan James Longman 3 - 3
Kiến tạo: George Thomason
match goal
52'
63'
match change Harrison Burrows
Ra sân: Tahith Chong
65'
match yellow.png Gustavo Hamer
Ryan James Longman match yellow.png
67'
72'
match change Tyrese Campbell
Ra sân: Patrick Bamford
72'
match change El Hadji Soumare
Ra sân: Jairo Riedewald
Kieffer Moore 4 - 3
Kiến tạo: Nathan Broadhead
match goal
76'
80'
match yellow.png Tyler Bindon
Josh Windass 5 - 3 match pen
81'
Sam Smith
Ra sân: Kieffer Moore
match change
82'
82'
match change Danny Ings
Ra sân: Sam McCallum
82'
match change Andrew Brooks
Ra sân: Callum OHare
Oliver Rathbone
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
85'
Jay Rodriguez
Ra sân: Josh Windass
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wrexham VS Sheffield United

Wrexham Wrexham
Sheffield United Sheffield United
18
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Phạm lỗi
 
12
7
 
Phạt góc
 
5
11
 
Sút Phạt
 
7
5
 
Việt vị
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
2
 
Đánh đầu
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
12
24
 
Long pass
 
23
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
8
 
Successful center
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
32
 
Đánh đầu thành công
 
21
7
 
Cản sút
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
20
496
 
Số đường chuyền
 
426
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
104
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
4
 
Cơ hội lớn
 
5
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
14
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
61
 
Số pha tranh chấp thành công
 
43
2.27
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.8
0.73
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.27
1.48
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.8
2.13
 
Cú sút trúng đích
 
2.62
27
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
18
21
 
Số quả tạt chính xác
 
17
29
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
22
32
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
21
37
 
Phá bóng
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jay Rodriguez
20
Oliver Rathbone
28
Sam Smith
13
Liberato Cacace
6
Conor Coady
25
Callum Burton
15
George Dobson
24
Dan Scarr
29
Ryan Barnett
Wrexham Wrexham 3-4-3
4-2-3-1 Sheffield United Sheffield United
1
Okonkwo
2
Doyle
5
Hyam
4
Cleworth
14
Thomason
18
Sheaf
37
James
47
Longman
33
Broadhea...
19
2
Moore
10
Windass
1
Cooper
38
Seriki
2
Tanganga
6
Bindon
3
McCallum
4
Arblaste...
44
Riedewal...
24
Chong
10
OHare
8
Hamer
45
2
Bamford

Substitutes

18
El Hadji Soumare
11
Andrew Brooks
23
Tyrese Campbell
14
Harrison Burrows
9
Danny Ings
25
Mark McGuinness
7
Thomas Cannon
28
Alex Matos
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
Wrexham Wrexham
Jay Rodriguez 16
Oliver Rathbone 20
Sam Smith 28
Liberato Cacace 13
Conor Coady 6
Callum Burton 25
George Dobson 15
Dan Scarr 24
Ryan Barnett 29
Wrexham Sheffield United
18 El Hadji Soumare
11 Andrew Brooks
23 Tyrese Campbell
14 Harrison Burrows
9 Danny Ings
25 Mark McGuinness
7 Thomas Cannon
28 Alex Matos
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng:Wrexham vs Sheffield United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 2.33
4 Sút trúng cầu môn 6.33
9 Phạm lỗi 9.33
7 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.33
49.67% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.3
3.1 Sút trúng cầu môn 5.3
8.9 Phạm lỗi 9.3
4.7 Phạt góc 8.1
1.7 Thẻ vàng 1
50% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wrexham (27trận)
Chủ Khách
Sheffield United (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
2
2
0
3
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
2

Wrexham Wrexham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jay Rodriguez Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
37 Matthew James Midfielder 1 0 1 47 43 91.49% 3 0 62 6.71
28 Sam Smith Forward 0 0 0 3 3 100% 0 2 3 6.16
19 Kieffer Moore Forward 3 2 1 13 10 76.92% 2 7 28 8.07
10 Josh Windass Midfielder 2 2 2 43 33 76.74% 1 1 50 7.66
18 Ben Sheaf Midfielder 2 0 2 51 46 90.2% 2 0 70 7.43
5 Dominic Hyam Defender 2 0 0 40 34 85% 1 3 54 6.86
20 Oliver Rathbone Midfielder 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.08
33 Nathan Broadhead Midfielder 3 1 4 60 51 85% 2 0 82 8.33
14 George Thomason Midfielder 0 0 4 60 52 86.67% 8 2 88 9.17
47 Ryan James Longman Midfielder 1 1 0 33 24 72.73% 2 3 52 7.42
4 Max Cleworth Defender 1 0 0 51 37 72.55% 0 4 73 6.65
1 Arthur Okonkwo Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 24 6.6
2 Callum Doyle Defender 3 2 0 71 63 88.73% 0 7 92 7.24

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danny Ings Forward 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6
45 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 4 3 1 15 11 73.33% 0 4 26 8.79
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 40 12 30% 0 0 49 5.58
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 5.97
8 Gustavo Hamer Midfielder 2 1 3 42 34 80.95% 7 1 58 6.98
10 Callum OHare Midfielder 3 1 1 27 19 70.37% 0 2 41 7.04
23 Tyrese Campbell Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.77
24 Tahith Chong Midfielder 1 1 0 12 12 100% 0 0 20 6.42
2 Japhet Tanganga Defender 0 0 0 39 32 82.05% 0 2 47 5.95
3 Sam McCallum Defender 0 0 2 30 23 76.67% 2 5 53 6.57
14 Harrison Burrows Defender 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 14 5.83
38 Femi Seriki Defender 0 0 2 43 32 74.42% 5 1 73 7.23
4 Oliver Arblaster Midfielder 1 1 0 57 50 87.72% 0 1 69 6.78
11 Andrew Brooks Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.07
6 Tyler Bindon Defender 1 0 0 51 45 88.24% 0 4 69 5.45
18 El Hadji Soumare Midfielder 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 16 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ