Kết quả trận Wrexham vs Bristol City, 02h45 ngày 27/11
Wrexham
0.83
1.07
1.02
0.86
2.38
3.10
3.10
0.86
1.04
0.40
1.80
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wrexham vs Bristol City hôm nay ngày 27/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wrexham vs Bristol City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wrexham vs Bristol City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wrexham vs Bristol City
Kiến tạo: George Thomason
Yu Hirakawa
Robert Dickie
Sinclair ArmstrongRa sân: Mark Sykes
Ra sân: Ben Sheaf
Ra sân: Nathan Broadhead
Jason KnightRa sân: Haydon Roberts
Neto BorgesRa sân: Yu Hirakawa
Cameron PringRa sân: Ross McCrorie
Ra sân: Kieffer Moore
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wrexham VS Bristol City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wrexham vs Bristol City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wrexham
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Matthew James | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 7 | James McClean | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 1 | 52 | 7.09 | |
| 19 | Kieffer Moore | Forward | 3 | 1 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 6 | 32 | 6.91 | |
| 10 | Josh Windass | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
| 18 | Ben Sheaf | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 60 | 7.04 | |
| 5 | Dominic Hyam | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 2 | 39 | 6.7 | |
| 15 | George Dobson | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 2 | 62 | 7.07 | |
| 24 | Dan Scarr | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 1 | 47 | 6.54 | |
| 33 | Nathan Broadhead | Midfielder | 1 | 1 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 46 | 7.92 | |
| 14 | George Thomason | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 0 | 43 | 6.51 | |
| 47 | Ryan James Longman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 6 | 1 | 49 | 7.07 | |
| 4 | Max Cleworth | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 5 | 58 | 7.55 | |
| 1 | Arthur Okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 31 | 6.86 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Mark Sykes | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 7 | 0 | 40 | 5.98 | |
| 16 | Robert Dickie | Defender | 1 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 6 | 68 | 6.94 | |
| 14 | Zak Vyner | Defender | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 46 | 6.15 | |
| 2 | Ross McCrorie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 32 | 5.85 | |
| 18 | Emil Ris Jakobsen | Forward | 1 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 21 | 6.03 | |
| 19 | George Tanner | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 0 | 67 | 6.62 | |
| 4 | Adam Randell | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 1 | 62 | 6.37 | |
| 24 | Haydon Roberts | Defender | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 52 | 6.26 | |
| 11 | Anis Mehmeti | Forward | 4 | 2 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 7 | 0 | 39 | 6.87 | |
| 30 | Sinclair Armstrong | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 7 | Yu Hirakawa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 46 | 6.37 | |
| 23 | Radek Vítek | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
