Kết quả trận Wolves vs Manchester United, 03h00 ngày 09/12
Wolves
0.92
0.96
0.96
0.90
4.60
3.90
1.67
0.98
0.92
1.13
0.72
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Manchester United hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Manchester United tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Manchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Manchester United
0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes Kiến tạo: Matheus Cunha
Bryan Mbeumo
Kiến tạo: David Moller Wolfe
1 - 2 Bryan Mbeumo Kiến tạo: Diogo Dalot
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
1 - 3 Mason Mount Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Leny YoroRa sân: Ayden Heaven
Lisandro MartinezRa sân: Noussair Mazraoui
Ra sân: Toti Gomes
Ra sân: Jhon Arias
Kobbie MainooRa sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Amad Diallo Traore Penalty awarded
1 - 4 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Joshua ZirkzeeRa sân: Mason Mount
Patrick DorguRa sân: Diogo Dalot
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Joshua Zirkzee
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Manchester United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Manchester United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Samuel Johnstone | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 30 | 6.82 | |
| 27 | Jean-Ricner Bellegarde | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 1 | 36 | 7.44 | |
| 37 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 23 | 6.33 | |
| 9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 15 | 6.08 | |
| 10 | Jhon Arias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 25 | 6.28 | |
| 26 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 28 | 6.79 | |
| 7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 29 | 5.23 | |
| 6 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 3 | 1 | 27 | 6.42 | |
| 15 | Yerson Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 18 | 6.6 | |
| 24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 32 | 6.75 | |
| 12 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 36 | 6.8 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 43 | 36 | 83.72% | 4 | 2 | 54 | 7.57 | |
| 18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 41 | 6.83 | |
| 23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 36 | 6.43 | |
| 3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 1 | 47 | 6.41 | |
| 2 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 4 | 20 | 14 | 70% | 1 | 4 | 37 | 7.54 | |
| 10 | Matheus Cunha | Tiền đạo thứ 2 | 6 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 47 | 8.15 | |
| 7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 30 | 6.29 | |
| 19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 4 | 4 | 2 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 40 | 7.69 | |
| 31 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 16 | 5.87 | |
| 16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 40 | 6.91 | |
| 26 | Ayden Heaven | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 32 | 100% | 0 | 3 | 40 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
