Kết quả trận Wolves vs Manchester United, 03h00 ngày 09/12

Vòng 15
03:00 ngày 09/12/2025
Wolves
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (1 - 1)
Manchester United
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
4.60
X
3.90
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 1.25
1.13
U 1.25
0.72

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Manchester United hôm nay ngày 09/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Manchester United tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Manchester United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wolves vs Manchester United

Wolves Wolves
Phút
Manchester United Manchester United
25'
match goal 0 - 1 Bruno Joao N. Borges Fernandes
Kiến tạo: Matheus Cunha
38'
match yellow.png Bryan Mbeumo
Jorgen Strand Larsen match yellow.png
44'
Jean-Ricner Bellegarde 1 - 1
Kiến tạo: David Moller Wolfe
match goal
45'
Ladislav Krejci match yellow.png
46'
51'
match goal 1 - 2 Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Diogo Dalot
Fernando López
Ra sân: Jean-Ricner Bellegarde
match change
54'
62'
match goal 1 - 3 Mason Mount
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
Tolu Arokodare
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
69'
69'
match change Leny Yoro
Ra sân: Ayden Heaven
69'
match change Lisandro Martinez
Ra sân: Noussair Mazraoui
Hugo Bueno
Ra sân: Toti Gomes
match change
70'
Matheus Mane
Ra sân: Jhon Arias
match change
70'
78'
match change Kobbie Mainoo
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
80'
match var Amad Diallo Traore Penalty awarded
Yerson Mosquera match yellow.png
81'
82'
match pen 1 - 4 Bruno Joao N. Borges Fernandes
84'
match change Joshua Zirkzee
Ra sân: Mason Mount
84'
match change Patrick Dorgu
Ra sân: Diogo Dalot
Jackson Tchatchoua
Ra sân: Ki-Jana Hoever
match change
86'
90'
match yellow.png Joshua Zirkzee

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wolves VS Manchester United

Wolves Wolves
Manchester United Manchester United
Giao bóng trước
match ok
8
 
Tổng cú sút
 
27
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
17
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Phạt góc
 
9
12
 
Sút Phạt
 
16
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36
 
Đánh đầu
 
36
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
9
12
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
5
 
Successful center
 
3
5
 
Substitution
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cản sút
 
14
11
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
23
287
 
Số đường chuyền
 
531
72%
 
Chuyền chính xác
 
85%
68
 
Pha tấn công
 
80
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
0
 
Cơ hội lớn
 
7
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
3
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
20
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
7
64
 
Số pha tranh chấp thành công
 
59
0.41
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
4.09
1.17
 
Cú sút trúng đích
 
3.28
20
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
39
24
 
Số quả tạt chính xác
 
14
47
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
17
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
24
 
Phá bóng
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Jackson Tchatchoua
14
Tolu Arokodare
3
Hugo Bueno
28
Fernando López
36
Matheus Mane
1
Jose Sa
4
Santiago Ignacio Bueno Sciutto
23
Tawanda Chirewa
11
Hee-Chan Hwang
Wolves Wolves 3-4-2-1
3-4-2-1 Manchester United Manchester United
31
Johnston...
24
Gomes
12
Agbadou
15
Mosquera
6
Wolfe
37
Krejci
7
Neto
26
Hoever
27
Bellegar...
10
Arias
9
Larsen
31
Lammens
3
Mazraoui
26
Heaven
23
Shaw
16
Traore
18
Casimiro...
8
Fernande...
2
Dalot
19
Mbeumo
7
Mount
10
Cunha

Substitutes

6
Lisandro Martinez
13
Patrick Dorgu
15
Leny Yoro
11
Joshua Zirkzee
37
Kobbie Mainoo
12
Tyrell Malacia
1
Altay Bayindi
25
Manuel Ugarte
61
Shea Lacey
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jackson Tchatchoua 38
Tolu Arokodare 14
Hugo Bueno 3
Fernando López 28
Matheus Mane 36
Jose Sa 1
Santiago Ignacio Bueno Sciutto 4
Tawanda Chirewa 23
Hee-Chan Hwang 11
Wolves Manchester United
6 Lisandro Martinez
13 Patrick Dorgu
15 Leny Yoro
11 Joshua Zirkzee
37 Kobbie Mainoo
12 Tyrell Malacia
1 Altay Bayindi
25 Manuel Ugarte
61 Shea Lacey

Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Manchester United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
13.33 Phạm lỗi 12.67
2.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
36% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
2.4 Bàn thua 1.6
2.2 Sút trúng cầu môn 6.2
15.1 Phạm lỗi 10.8
2.1 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 1.8
40.1% Kiểm soát bóng 54.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (21trận)
Chủ Khách
Manchester United (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
2
HT-H/FT-T
0
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
2
1

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 21 10 47.62% 0 0 30 6.82
27 Jean-Ricner Bellegarde Tiền vệ trụ 2 1 0 17 11 64.71% 1 1 36 7.44
37 Ladislav Krejci Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 23 6.33
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 15 6.08
10 Jhon Arias Cánh phải 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 25 6.28
26 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 3 1 28 6.79
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 18 75% 1 0 29 5.23
6 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 0 0 1 14 9 64.29% 3 1 27 6.42
15 Yerson Mosquera Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 1 1 18 6.6
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 2 0 32 6.75
12 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 36 6.8

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 1 2 43 36 83.72% 4 2 54 7.57
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 25 78.13% 0 1 41 6.83
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 0 1 36 6.43
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 31 88.57% 1 1 47 6.41
2 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 1 4 20 14 70% 1 4 37 7.54
10 Matheus Cunha Tiền đạo thứ 2 6 1 2 26 23 88.46% 0 1 47 8.15
7 Mason Mount Tiền vệ công 2 0 0 17 16 94.12% 0 0 30 6.29
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 4 4 2 25 21 84% 1 0 40 7.69
31 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 16 5.87
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 0 2 27 23 85.19% 3 0 40 6.91
26 Ayden Heaven Trung vệ 1 0 0 32 32 100% 0 3 40 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ