Kết quả trận Wolves vs Everton, 01h45 ngày 24/09

Vòng Round 3
01:45 ngày 24/09/2025
Wolves
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Everton
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.07
-0
0.81
O 2.5
0.99
U 2.5
0.76
1
2.80
X
3.40
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 0.5
0.36
U 0.5
1.80

Cúp Liên Đoàn Anh

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Everton hôm nay ngày 24/09/2025 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Everton tại Cúp Liên Đoàn Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Everton hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wolves vs Everton

Wolves Wolves
Phút
Everton Everton
Marshall Munetsi 1 - 0 match goal
29'
33'
match yellow.png Thierno Barry
46'
match change Beto Betuncal
Ra sân: Thierno Barry
46'
match change Kiernan Dewsbury-Hall
Ra sân: Carlos Alcaraz
58'
match change Iliman Ndiaye
Ra sân: Tyler Dibling
59'
match change Jack Grealish
Ra sân: Dwight Mcneil
Rodrigo Martins Gomes
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
68'
Tolu Arokodare
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
match change
68'
Hugo Bueno match yellow.png
71'
78'
match change Vitaliy Mykolenko
Ra sân: Seamus Coleman
Joao Victor Gomes da Silva
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
81'
Toti Gomes
Ra sân: Jhon Arias
match change
81'
Emmanuel Agbadou
Ra sân: Andre Trindade da Costa Neto
match change
87'
Tolu Arokodare 2 - 0
Kiến tạo: Joao Victor Gomes da Silva
match goal
88'
90'
match yellow.png James Garner
Joao Victor Gomes da Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wolves VS Everton

Wolves Wolves
Everton Everton
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
15
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
445
 
Số đường chuyền
 
401
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
15
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
32
 
Đánh đầu
 
33
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
6
15
 
Thử thách
 
6
5
 
Successful center
 
6
25
 
Long pass
 
23
78
 
Pha tấn công
 
89
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Emmanuel Agbadou
14
Tolu Arokodare
25
Daniel Bentley
21
Rodrigo Martins Gomes
26
Ki-Jana Hoever
8
Joao Victor Gomes da Silva
28
Fernando López
24
Toti Gomes
6
David Moller Wolfe
Wolves Wolves 4-3-3
4-2-3-1 Everton Everton
31
Johnston...
3
Bueno
37
Krejci
4
Sciutto
2
Doherty
7
Neto
27
Bellegar...
5
Munetsi
11
Hwang
9
Larsen
10
Arias
12
Travers
15
OBrien
6
Tarkowsk...
5
Keane
23
Coleman
37
Garner
42
Iroegbun...
20
Dibling
24
Alcaraz
7
Mcneil
11
Barry

Substitutes

39
Adam Aznou
9
Beto Betuncal
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Jack Grealish
27
Idrissa Gana Gueye
31
Tom King
16
Vitaliy Mykolenko
10
Iliman Ndiaye
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Emmanuel Agbadou 12
Tolu Arokodare 14
Daniel Bentley 25
Rodrigo Martins Gomes 21
Ki-Jana Hoever 26
Joao Victor Gomes da Silva 8
Fernando López 28
Toti Gomes 24
David Moller Wolfe 6
Wolves Everton
39 Adam Aznou
9 Beto Betuncal
22 Kiernan Dewsbury-Hall
18 Jack Grealish
27 Idrissa Gana Gueye
31 Tom King
16 Vitaliy Mykolenko
10 Iliman Ndiaye
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Everton

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3
13.33 Phạm lỗi 7.67
2.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
36% Kiểm soát bóng 40.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 1.1
2.2 Sút trúng cầu môn 2.9
15.1 Phạm lỗi 9.8
2.1 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 1.7
40.1% Kiểm soát bóng 43.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (21trận)
Chủ Khách
Everton (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
0
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
3
2