Kết quả trận Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 20/12

Vòng 17
22:00 ngày 20/12/2025
Wolves
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Brentford
Địa điểm: Molineux Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
3.40
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.28
-0
0.66
O 1
0.91
U 1
0.97

Ngoại Hạng Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Brentford hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Brentford tại Ngoại Hạng Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Brentford hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brentford

Wolves Wolves
Phút
Brentford Brentford
19'
match yellow.png Sepp Van Den Berg
Joao Victor Gomes da Silva match yellow.png
24'
44'
match yellow.png Michael Kayode
Hee-Chan Hwang match yellow.png
44'
63'
match goal 0 - 1 Keane Lewis-Potter
Kiến tạo: Vitaly Janelt
64'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
Matheus Mane
Ra sân: Fernando López
match change
65'
72'
match yellow.png Rico Henry
Tolu Arokodare
Ra sân: Ki-Jana Hoever
match change
81'
83'
match goal 0 - 2 Keane Lewis-Potter
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Jorgen Strand Larsen match hong pen
88'
Jhon Arias
Ra sân: Hee-Chan Hwang
match change
90'
Jackson Tchatchoua
Ra sân: Matt Doherty
match change
90'
90'
match yellow.png Vitaly Janelt

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brentford

Wolves Wolves
Brentford Brentford
Giao bóng trước
match ok
9
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Phạt góc
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
40
 
Đánh đầu
 
30
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
16
24
 
Long pass
 
21
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
4
 
Successful center
 
10
4
 
Substitution
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
16
 
Đánh đầu thành công
 
19
6
 
Cản sút
 
0
7
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
22
358
 
Số đường chuyền
 
470
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
94
 
Pha tấn công
 
100
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
2
 
Cơ hội lớn
 
4
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
6
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
0
49
 
Số pha tranh chấp thành công
 
47
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.28
0.36
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.28
0.51
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.28
0.99
 
Cú sút trúng đích
 
1.73
21
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
22
 
Số quả tạt chính xác
 
22
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
15
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
19
36
 
Phá bóng
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Jackson Tchatchoua
10
Jhon Arias
14
Tolu Arokodare
36
Matheus Mane
30
Enso González
31
Samuel Johnstone
62
Luke Rawlings
46
Alfie Pond
59
Saheed Olagunju
Wolves Wolves 3-5-2
4-3-3 Brentford Brentford
1
Sa
37
Krejci
4
Sciutto
2
Doherty
6
Wolfe
8
Silva
7
Neto
28
López
26
Hoever
9
Larsen
11
Hwang
1
Kelleher
33
Kayode
22
Collins
4
Berg
3
Henry
18
Yarmolyu...
27
Janelt
8
Jensen
23
2
Lewis-Po...
9
Rodrigue...
7
Schade

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
12
Hakon Rafn Valdimarsson
5
Ethan Pinnock
20
Kristoffer Ajer
6
Jordan Henderson
2
Aaron Hickey
45
Romelle Donovan
39
Gustavo Nunes Fernandes Gomes
26
Yunus Emre Konak
Đội hình dự bị
Wolves Wolves
Jackson Tchatchoua 38
Jhon Arias 10
Tolu Arokodare 14
Matheus Mane 36
Enso González 30
Samuel Johnstone 31
Luke Rawlings 62
Alfie Pond 46
Saheed Olagunju 59
Wolves Brentford
24 Mikkel Damsgaard
12 Hakon Rafn Valdimarsson
5 Ethan Pinnock
20 Kristoffer Ajer
6 Jordan Henderson
2 Aaron Hickey
45 Romelle Donovan
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes
26 Yunus Emre Konak

Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brentford

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
13.33 Phạm lỗi 9.67
2.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 2
36% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 1.4
2.2 Sút trúng cầu môn 3.7
15.1 Phạm lỗi 9.2
2.1 Phạt góc 4.1
2.6 Thẻ vàng 1.8
40.1% Kiểm soát bóng 48.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolves (21trận)
Chủ Khách
Brentford (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
6
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
0
0
1
HT-B/FT-B
4
0
1
3

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 38 6.67
2 Matt Doherty Hậu vệ cánh phải 2 0 1 35 27 77.14% 1 3 49 6.79
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 1 1 1 28 18 64.29% 3 0 43 5.89
37 Ladislav Krejci Trung vệ 0 0 0 47 39 82.98% 0 0 59 5.46
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 47 6.49
9 Jorgen Strand Larsen Tiền đạo cắm 2 1 0 20 14 70% 0 5 36 5.84
10 Jhon Arias Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
26 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 19 70.37% 3 0 57 6.88
7 Andre Trindade da Costa Neto Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 26 83.87% 6 0 50 6.22
6 David Moller Wolfe Hậu vệ cánh trái 2 0 0 28 24 85.71% 4 2 46 5.98
14 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 0 10 5.94
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 1 0 55 6.21
38 Jackson Tchatchoua Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.21
28 Fernando López Tiền vệ công 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 30 5.73
36 Matheus Mane Forward 0 0 2 5 4 80% 3 0 15 6.26

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 5 0 41 6.82
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 41 77.36% 2 3 82 6.92
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 56 81.16% 6 2 92 8.14
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 0 0 0 62 55 88.71% 0 7 80 7.59
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ công 1 0 1 12 10 83.33% 1 1 19 6.59
1 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 36 7.45
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 1 2 80 7.73
23 Keane Lewis-Potter Tiền vệ trái 3 3 1 21 16 76.19% 4 1 44 8.55
9 Igor Thiago Nascimento Rodrigues Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.31
7 Kevin Schade Cánh trái 3 3 1 16 11 68.75% 0 3 30 7.31
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ trụ 0 0 1 56 48 85.71% 3 0 71 6.94
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 38 97.44% 0 0 60 7.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ