Kết quả trận Wolves vs Brentford, 22h00 ngày 20/12
Wolves
0.96
0.92
0.96
0.90
3.40
3.30
2.10
1.28
0.66
0.91
0.97
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Brentford hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Brentford tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Brentford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brentford
Sepp Van Den Berg
Michael Kayode
0 - 1 Keane Lewis-Potter Kiến tạo: Vitaly Janelt
Mikkel DamsgaardRa sân: Mathias Jensen
Ra sân: Fernando López
Rico Henry
Ra sân: Ki-Jana Hoever
0 - 2 Keane Lewis-Potter Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Ra sân: Matt Doherty
Vitaly Janelt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brentford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brentford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.67 | |
| 2 | Matt Doherty | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 3 | 49 | 6.79 | |
| 11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 3 | 0 | 43 | 5.89 | |
| 37 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 59 | 5.46 | |
| 4 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 47 | 6.49 | |
| 9 | Jorgen Strand Larsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 5 | 36 | 5.84 | |
| 10 | Jhon Arias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 26 | Ki-Jana Hoever | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 0 | 57 | 6.88 | |
| 7 | Andre Trindade da Costa Neto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 6 | 0 | 50 | 6.22 | |
| 6 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 2 | 46 | 5.98 | |
| 14 | Tolu Arokodare | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 5.94 | |
| 8 | Joao Victor Gomes da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 1 | 0 | 55 | 6.21 | |
| 38 | Jackson Tchatchoua | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
| 28 | Fernando López | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 1 | 30 | 5.73 | |
| 36 | Matheus Mane | Forward | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 15 | 6.26 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 0 | 41 | 6.82 | |
| 3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 2 | 3 | 82 | 6.92 | |
| 27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 69 | 56 | 81.16% | 6 | 2 | 92 | 8.14 | |
| 4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 7 | 80 | 7.59 | |
| 24 | Mikkel Damsgaard | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.59 | |
| 1 | Caoimhin Kelleher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 36 | 7.45 | |
| 22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 1 | 2 | 80 | 7.73 | |
| 23 | Keane Lewis-Potter | Tiền vệ trái | 3 | 3 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 1 | 44 | 8.55 | |
| 9 | Igor Thiago Nascimento Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
| 7 | Kevin Schade | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 30 | 7.31 | |
| 18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 3 | 0 | 71 | 6.94 | |
| 33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 60 | 7.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
