Kết quả trận Wolves vs Brentford, 21h00 ngày 15/04
Wolves
1.06
0.80
0.98
0.82
2.28
3.11
2.88
0.75
1.05
1.11
0.69
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolves vs Brentford hôm nay ngày 15/04/2023 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolves vs Brentford tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolves vs Brentford hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wolves vs Brentford
Mathias Jensen
Vitaly JaneltRa sân: Mathias Jensen
Mikkel DamsgaardRa sân: Josh Da Silva
Yoane WissaRa sân: Kevin Schade
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Diego Da Silva Costa
Ra sân: Gomes
Shandon BaptisteRa sân: Aaron Hickey
Saman GhoddosRa sân: Rico Henry
Ra sân: Mario Lemina
Ra sân: Matheus Cunha
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wolves VS Brentford
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wolves vs Brentford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Diego Da Silva Costa | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 2 | 28 | 7.88 | |
| 28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 21 | 6.21 | |
| 15 | Craig Dawson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 1 | 68 | 7.27 | |
| 21 | Pablo Sarabia Garcia | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 6 | 1 | 45 | 6.57 | |
| 22 | Nelson Cabral Semedo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 53 | 39 | 73.58% | 1 | 0 | 70 | 6.55 | |
| 1 | Jose Sa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 14 | 41.18% | 0 | 0 | 46 | 6.96 | |
| 5 | Mario Lemina | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 49 | 7.53 | |
| 37 | Adama Traore Diarra | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 2 | 12 | 6.58 | |
| 11 | Hee-Chan Hwang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.85 | |
| 7 | Pedro Neto | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 12 | Matheus Cunha | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
| 23 | Max Kilman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 68 | 7.02 | |
| 27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 0 | 66 | 7.5 | |
| 35 | Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 0 | 50 | 7.13 | |
| 24 | Toti Gomes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.96 | |
| 64 | Hugo Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 4 | 66 | 6.64 | |
| 6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 1 | 64 | 7.03 | |
| 1 | David Raya | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 59 | 7.57 | |
| 17 | Ivan Toney | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.19 | |
| 14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 14 | 6.1 | |
| 8 | Mathias Jensen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 51 | 6 | |
| 3 | Rico Henry | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 1 | 48 | 6.28 | |
| 11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.07 | |
| 27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 2 | 22 | 6.1 | |
| 5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 1 | 7 | 69 | 6.94 | |
| 10 | Josh Da Silva | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 35 | 5.76 | |
| 19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 6 | 1 | 48 | 7.01 | |
| 24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 15 | 6.18 | |
| 26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
| 2 | Aaron Hickey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 46 | 5.95 | |
| 9 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 1 | 2 | 21 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
