Kết quả trận Wolfsberger AC vs Austria Wien, 20h30 ngày 07/12

Vòng 16
20:30 ngày 07/12/2025
Wolfsberger AC 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
Austria Wien
Địa điểm: Lavanttal Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.91
U 2.5
0.77
1
2.27
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.06
O 1
1.01
U 1
0.85

VĐQG Áo » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wolfsberger AC vs Austria Wien hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wolfsberger AC vs Austria Wien tại VĐQG Áo 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Wolfsberger AC vs Austria Wien

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Austria Wien Austria Wien
Donis Avdijaj 1 - 0
Kiến tạo: Dejan Zukic
match goal
17'
Alessandro Schopf 2 - 0
Kiến tạo: Donis Avdijaj
match goal
21'
Emmanuel Agyeman Ofori
Ra sân: Alessandro Schopf
match change
38'
51'
match yellow.png Philipp Wiesinger
Chibuike Nwaiwu match yellow.png
55'
58'
match change Kelvin Boateng
Ra sân: Philipp Maybach
Chibuike Nwaiwu match yellow.pngmatch red
60'
62'
match yellow.png Tin Plavotic
Simon Piesinger
Ra sân: Markus Pink
match change
65'
70'
match change Marko Raguz
Ra sân: Lee Kang Hee
73'
match goal 2 - 1 Lee Tae seok
Erik Kojzek
Ra sân: Donis Avdijaj
match change
78'
87'
match change Matteo Schablas
Ra sân: Lee Tae seok
87'
match change Marijan Osterreicher
Ra sân: Reinhold Ranftl
Simon Piesinger match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Wolfsberger AC VS Austria Wien

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Austria Wien Austria Wien
6
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Phạt góc
 
6
9
 
Sút Phạt
 
11
4
 
Việt vị
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
1
 
Đánh đầu
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
8
32
 
Long pass
 
29
3
 
Successful center
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Ném biên
 
26
451
 
Số đường chuyền
 
522
82%
 
Chuyền chính xác
 
85%
87
 
Pha tấn công
 
134
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
4
 
Cơ hội lớn
 
4
2
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
4
4
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
9
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
2
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
44
1.56
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.13
2.87
 
Cú sút trúng đích
 
1.03
15
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
37
11
 
Số quả tạt chính xác
 
27
34
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
33
13
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
11
36
 
Phá bóng
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Emmanuel Agyeman Ofori
17
David Atanga
35
Emmanuel Chukwu
7
Angelo Gattermayer
13
Tobias Gruber
1
Lukas Gutlbauer
9
Erik Kojzek
2
Boris Matic
8
Simon Piesinger
Wolfsberger AC Wolfsberger AC 3-4-1-2
3-4-2-1 Austria Wien Austria Wien
12
Polster
37
Wimmer
15
Diabate
30
Sulzner
77
Renner
18
Schopf
27
Nwaiwu
31
Wohlmuth
20
Zukic
10
Avdijaj
32
Pink
1
Radlinge...
28
Wiesinge...
15
Dragovic
24
Plavotic
26
Ranftl
16
Hee
5
Barry
17
seok
30
Fischer
6
Maybach
19
Eggestei...

Substitutes

14
Kelvin Boateng
3
Aleksa Ilic
99
Mirko Kos
18
Dominik Nisandzic
33
Marijan Osterreicher
60
Dejan Radonjic
29
Marko Raguz
40
Matteo Schablas
Đội hình dự bị
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Emmanuel Agyeman Ofori 34
David Atanga 17
Emmanuel Chukwu 35
Angelo Gattermayer 7
Tobias Gruber 13
Lukas Gutlbauer 1
Erik Kojzek 9
Boris Matic 2
Simon Piesinger 8
Wolfsberger AC Austria Wien
14 Kelvin Boateng
3 Aleksa Ilic
99 Mirko Kos
18 Dominik Nisandzic
33 Marijan Osterreicher
60 Dejan Radonjic
29 Marko Raguz
40 Matteo Schablas

Dữ liệu đội bóng:Wolfsberger AC vs Austria Wien

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
9.67 Phạm lỗi 9.33
4.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2
44% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 1.5
4 Sút trúng cầu môn 3.9
11.2 Phạm lỗi 10.4
3.4 Phạt góc 6.8
2.7 Thẻ vàng 1.8
53.4% Kiểm soát bóng 51.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (24trận)
Chủ Khách
Austria Wien (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
3
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
5