Kết quả trận Willem II vs SC Cambuur, 02h00 ngày 13/12
Willem II
0.81
1.03
0.89
0.93
2.60
3.75
2.22
1.04
0.80
0.92
0.90
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Willem II vs SC Cambuur hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 02:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Willem II vs SC Cambuur tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Willem II vs SC Cambuur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Willem II vs SC Cambuur
Nicky SourenRa sân: Jochem Nap
Ichem FerrahRa sân: Remco Balk
Wiebe KooistraRa sân: Oscar Sjostrand
Kian VisserRa sân: Jort van der Sande
Iwan HenstraRa sân: Rik Mulders
Ra sân: Mounir el Allouchi
Ra sân: Samuel Bamba
Iwan Henstra
0 - 1 Ichem Ferrah
Ra sân: Nathan Tjoe-A-On
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Willem II VS SC Cambuur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Willem II vs SC Cambuur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Mounir el Allouchi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
| 1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 45 | 7.3 | |
| 2 | Alessandro Ciranni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 1 | 42 | 7 | |
| 7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 12 | 0 | 37 | 6.5 | |
| 30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 1 | 1 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 52 | 7.5 | |
| 24 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 54 | 7.4 | |
| 9 | Devin Haen | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 4 | 34 | 6.1 | |
| 3 | Finn Stam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 3 | 46 | 7.3 | |
| 6 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 28 | 6.1 | |
| 17 | Samuel Bamba | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 3 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 8 | Armin Culum | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 18 | Anass Zarrouk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
| 19 | Uriel van Aalst | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 26 | 6.6 |
SC Cambuur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Mark Diemers | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 3 | 1 | 75 | 7.1 | |
| 14 | Jort van der Sande | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 28 | 6.3 | |
| 8 | Nicky Souren | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
| 16 | Rik Mulders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 63 | 6.9 | |
| 7 | Remco Balk | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
| 6 | Jamal Amofa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 93 | 94.9% | 0 | 1 | 110 | 7.8 | |
| 1 | Thijs Jansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 33 | 66% | 0 | 0 | 59 | 6.5 | |
| 26 | Ichem Ferrah | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 32 | 8.1 | |
| 22 | Tomas Galvez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 5 | 0 | 87 | 7.1 | |
| 18 | Tony Rolke | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 1 | 1 | 53 | 6.9 | |
| 27 | Wiebe Kooistra | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 19 | Iwan Henstra | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
| 4 | Ismael Baouf | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 109 | 102 | 93.58% | 0 | 4 | 117 | 8 | |
| 11 | Oscar Sjostrand | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
| 9 | Kian Visser | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
| 46 | Jochem Nap | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
