Kết quả trận Willem II vs Dordrecht, 22h30 ngày 06/12
Willem II
0.95
0.87
0.53
1.30
1.70
3.80
3.70
0.86
0.98
0.94
0.88
Hạng 2 Hà Lan » 22
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Willem II vs Dordrecht hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 22:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Willem II vs Dordrecht tại Hạng 2 Hà Lan 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Willem II vs Dordrecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Willem II vs Dordrecht
Ra sân: Emilio Kehrer
Robin van Asten
Ra sân: Mounir el Allouchi
Nick VenemaRa sân: Joshua Pynadath
Augustin Drakpe
Ra sân: Jari Schuurman
Stephano CarrilloRa sân: Robin van Asten
Yannis MBembaRa sân: Marouane Afaker
Ra sân: Nick Doodeman
Kiến tạo: Uriel van Aalst
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Willem II VS Dordrecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Willem II vs Dordrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | Mounir el Allouchi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 0 | 55 | 6.7 | |
| 1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 0 | 46 | 7.7 | |
| 10 | Jari Schuurman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 2 | Alessandro Ciranni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 3 | 2 | 74 | 7.1 | |
| 7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 12 | 0 | 52 | 7 | |
| 30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 3 | 68 | 8.5 | |
| 24 | Nathan Tjoe-A-On | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 44 | 97.78% | 2 | 0 | 69 | 6.9 | |
| 9 | Devin Haen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 20 | 10 | 50% | 1 | 3 | 32 | 8.6 | |
| 11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 3 | Finn Stam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 3 | 85 | 7.2 | |
| 6 | Gijs Besselink | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 0 | 55 | 6.9 | |
| 17 | Samuel Bamba | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 21 | 7.2 | |
| 18 | Anass Zarrouk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
| 19 | Uriel van Aalst | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 6.9 | |
| 47 | Siegert Baartmans | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.3 |
Dordrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Lucas Woudenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 54 | 75% | 0 | 2 | 89 | 6.5 | |
| 7 | Nick Venema | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 11 | 7 | 63.64% | 3 | 0 | 18 | 7.1 | |
| 11 | Marouane Afaker | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 34 | 6.8 | |
| 14 | Joshua Pynadath | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 2 | 32 | 6.7 | |
| 63 | Celton Biai | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 32 | 65.31% | 0 | 0 | 57 | 6.7 | |
| 4 | Augustin Drakpe | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 0 | 0 | 75 | 6.3 | |
| 15 | Yannis MBemba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.4 | |
| 5 | John Hilton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 6 | 0 | 70 | 6 | |
| 2 | Jurre van Aken | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 4 | 2 | 52 | 7.1 | |
| 8 | Lawson Sunderland | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 3 | 51 | 7 | |
| 46 | Yannick Eduardo | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 6 | 35 | 6.3 | |
| 9 | Stephano Carrillo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
| 16 | Seung-gyun Bae | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
| 18 | Robin van Asten | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 24 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
