Kết quả trận Wigan Athletic vs Blackpool, 19h30 ngày 20/12
Wigan Athletic
1.02
0.80
0.84
0.96
1.86
3.25
4.10
0.97
0.85
1.05
0.75
Hạng 3 Anh » 23
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wigan Athletic vs Blackpool hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wigan Athletic vs Blackpool tại Hạng 3 Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wigan Athletic vs Blackpool hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wigan Athletic vs Blackpool
Zachary AshworthRa sân: Hayden Coulson
Fraser Horsfall
Oliver Casey
James Husband
Albie MorganRa sân: Joshua Luke Bowler
Dale TaylorRa sân: Tom Bloxham
0 - 1 Ashley Fletcher Kiến tạo: Dale Taylor
0 - 2 Dale Taylor Kiến tạo: Ashley Fletcher
Ra sân: Dara Costelloe
Ra sân: Christian Saydee
Ra sân: Will Aimson
Ra sân: Matthew Smith
Ra sân: Jensen Weir
Andy LyonsRa sân: Oliver Casey
Andy Lyons
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wigan Athletic VS Blackpool
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wigan Athletic vs Blackpool
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wigan Athletic
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Morgan Fox | Defender | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 28 | 7.01 | |
| 4 | Will Aimson | Defender | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 2 | 22 | 6.25 | |
| 7 | Fraser Murray | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 21 | 6.43 | |
| 6 | Jensen Weir | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.27 | |
| 21 | Raphael Borges Rodrigues | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
| 9 | Christian Saydee | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.2 | |
| 11 | Dara Costelloe | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.23 | |
| 1 | Sam Tickle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.62 | |
| 17 | Matthew Smith | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
| 8 | Callum Wright | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 24 | 6.92 | |
| 23 | James Carragher | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.46 |
Blackpool
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | James Husband | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 42 | 6.51 | |
| 10 | George Honeyman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
| 1 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.65 | |
| 11 | Ashley Fletcher | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.09 | |
| 15 | Hayden Coulson | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.11 | |
| 19 | Joshua Luke Bowler | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 12 | 6.1 | |
| 5 | Fraser Horsfall | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 45 | 6.73 | |
| 4 | Oliver Casey | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 32 | 6.65 | |
| 6 | Jordan Brown | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 3 | 39 | 6.74 | |
| 14 | Tom Bloxham | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
| 26 | Zachary Ashworth | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.32 | |
| 30 | Daniel Imray | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 26 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
