Kết quả trận Western United FC vs Melbourne City, 13h00 ngày 07/01
Western United FC
0.86
1.04
1.00
0.88
3.60
3.80
1.80
0.93
0.97
1.04
0.84
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Western United FC vs Melbourne City hôm nay ngày 07/01/2024 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Western United FC vs Melbourne City tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Western United FC vs Melbourne City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Western United FC vs Melbourne City
Kiến tạo: Angus Thurgate
1 - 1 Hamza Sakhi
Benjamin MazzeoRa sân: Marin Jakolis
Ra sân: Steven Lustica
Steven Peter UgarkovicRa sân: Alessandro Lopane
Terry AntonisRa sân: Hamza Sakhi
1 - 2 Terry Antonis Kiến tạo: Curtis Good
Ra sân: Lachlan Wales
Ra sân: Noah Botic
Ra sân: Michael Ruhs
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western United FC VS Melbourne City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Western United FC vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 47 | 35 | 74.47% | 4 | 2 | 76 | 6.8 | |
| 10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
| 17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 1 | 76 | 7.4 | |
| 6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 56 | 93.33% | 0 | 0 | 74 | 6.6 | |
| 27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 3 | 85 | 7.2 | |
| 11 | Daniel Penha | Cánh trái | 6 | 4 | 2 | 32 | 23 | 71.88% | 3 | 1 | 63 | 7.3 | |
| 8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 1 | 49 | 6.9 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 49 | 7.1 | |
| 1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
| 9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 36 | 7.4 | |
| 42 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
| 38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 22 | 6.9 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 3 | 78 | 6.7 | |
| 1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 56 | 8.7 | |
| 10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 6 | 0 | 61 | 7.1 | |
| 17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
| 22 | Curtis Good | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 84 | 71 | 84.52% | 0 | 7 | 97 | 7.8 | |
| 9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
| 2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 3 | 2 | 71 | 7.1 | |
| 44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 4 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 4 | 0 | 76 | 7.6 | |
| 11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 4 | 2 | 57 | 7.3 | |
| 25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 52 | 42 | 80.77% | 4 | 2 | 68 | 7 | |
| 21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
| 46 | Benjamin Mazzeo | Forward | 2 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 1 | 3 | 22 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
