Kết quả trận Western United FC vs FC Macarthur, 11h30 ngày 06/04
Western United FC
0.94
0.96
0.92
0.75
2.05
4.00
2.90
0.75
1.17
0.25
2.75
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Western United FC vs FC Macarthur hôm nay ngày 06/04/2024 lúc 11:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Western United FC vs FC Macarthur tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Western United FC vs FC Macarthur hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Western United FC vs FC Macarthur
0 - 1 Valere Germain
0 - 2 Ulises Alejandro Davila Plascencia Kiến tạo: Danny De Silva
Ivan Vujica
Ra sân: Daniel Penha
Raphael Borges Rodrigues
Kiến tạo: Joshua Risdon
Jed DrewRa sân: Danny De Silva
Jake HollmanRa sân: Kearyn Baccus
Lachlan RoseRa sân: Clayton Lewis
Tommy SmithRa sân: Tomislav Uskok
Lachlan Rose
Ra sân: James Donachie
Ra sân: Lachlan Wales
Ra sân: Michael Ruhs
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western United FC VS FC Macarthur
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Western United FC vs FC Macarthur
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
| 4 | James Donachie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
| 17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 1 | 30 | 6.7 | |
| 21 | Sebastian Pasquali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 11 | Daniel Penha | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 40 | 7.4 | |
| 8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 5 | 1 | 33 | 7.4 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 6.4 | |
| 77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | ||
| 1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
| 9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 1 | 1 | 18 | 6.4 | |
| 22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 33 | 6.3 |
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Matthew Jurman | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
| 98 | Valere Germain | Forward | 3 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 23 | 7.3 | |
| 10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 33 | 7.8 | |
| 12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 21 | 7.4 | |
| 7 | Danny De Silva | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 23 | 7.3 | |
| 15 | Kearyn Baccus | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 30 | 7 | |
| 6 | Tomislav Uskok | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 2 | 30 | 6.7 | |
| 13 | Ivan Vujica | Defender | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 23 | Clayton Lewis | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 1 | 34 | 6.7 | |
| 17 | Raphael Borges Rodrigues | Forward | 1 | 1 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 30 | 7.1 | |
| 22 | Yianni Nicolaou | Defender | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 21 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
