Kết quả trận Western Sydney vs Melbourne City, 12h30 ngày 20/04
Western Sydney
1.09
0.81
0.90
0.98
3.20
4.10
2.03
0.77
1.14
1.00
0.88
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Western Sydney vs Melbourne City hôm nay ngày 20/04/2024 lúc 12:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Western Sydney vs Melbourne City tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Western Sydney vs Melbourne City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Western Sydney vs Melbourne City
Vicente Fernandez
0 - 1 Leonardo Natel Vieira Kiến tạo: Mathew Leckie
0 - 2 Marin Jakolis Kiến tạo: Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Marcus Antonsson
Ra sân: Alex Bonetig
Harry PolitidisRa sân: Leonardo Natel Vieira
Ra sân: Aidan Simmons
Kiến tạo: Dylan Dean Scicluna
Ra sân: Sonny Kittel
Nuno Reis
Max CaputoRa sân: Tolgay Arslan
Terry AntonisRa sân: Mathew Leckie
Ra sân: Zachary Sapsford
Samuel Souprayen
Curtis GoodRa sân: Vicente Fernandez
Alessandro LopaneRa sân: Harry Politidis
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western Sydney VS Melbourne City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Western Sydney vs Melbourne City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
| 6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 99 | 89 | 89.9% | 0 | 5 | 110 | 7.2 | |
| 5 | Sonny Kittel | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 0 | 49 | 6.8 | |
| 25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 1 | 90 | 7.3 | |
| 20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 0 | 56 | 6.2 | |
| 9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
| 19 | Jack Clisby | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 13 | 1 | 77 | 6.4 | |
| 7 | Dylan Pierias | Cánh phải | 6 | 2 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 44 | 7.5 | |
| 33 | Alex Bonetig | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
| 31 | Aidan Simmons | Forward | 1 | 1 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 4 | 4 | 51 | 6.5 | |
| 32 | Nathanael Blair | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 35 | Zachary Sapsford | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 39 | Marcus Younis | Forward | 5 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 33 | 7.5 | |
| 29 | Dylan Dean Scicluna | 0 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 1 | 22 | 7.1 | ||
| 36 | Oscar Priestman | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 2 | 75 | 7.2 | |
| 44 | Nathan Barrie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 59 | 7 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Samuel Souprayen | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 2 | 68 | 6.6 | |
| 1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 29 | 61.7% | 0 | 0 | 57 | 7.7 | |
| 10 | Tolgay Arslan | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 0 | 59 | 7 | |
| 7 | Mathew Leckie | Forward | 0 | 0 | 4 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
| 4 | Nuno Reis | Defender | 0 | 0 | 1 | 64 | 52 | 81.25% | 1 | 3 | 82 | 7.4 | |
| 17 | Terry Antonis | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
| 22 | Curtis Good | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
| 8 | James Jeggo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 53 | 6.4 | |
| 9 | Jamie MacLaren | Forward | 3 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 22 | 7 | |
| 44 | Marin Jakolis | Forward | 3 | 1 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 1 | 56 | 7.8 | |
| 6 | Steven Peter Ugarkovic | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 2 | 0 | 73 | 7.1 | |
| 11 | Leonardo Natel Vieira | Forward | 1 | 1 | 1 | 22 | 11 | 50% | 0 | 1 | 40 | 7.8 | |
| 14 | Vicente Fernandez | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 2 | 57 | 6.9 | |
| 21 | Alessandro Lopane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
| 37 | Max Caputo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
| 38 | Harry Politidis | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 14 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
