Kết quả trận Western Sydney vs Brisbane Roar, 13h00 ngày 13/12
Western Sydney
0.98
0.88
0.75
0.93
1.95
3.60
3.60
1.16
0.76
0.95
0.93
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Western Sydney vs Brisbane Roar hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Western Sydney vs Brisbane Roar tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Western Sydney vs Brisbane Roar hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Western Sydney vs Brisbane Roar
James O Shea
Christopher Long
Ra sân: Brandon Borello
Ra sân: Aidan Simmons
Jordan LautonRa sân: Samuel Klein
Ra sân: Aydan Hammond
Bility HosineRa sân: Christopher Long
Ra sân: Angus Thurgate
Michael RuhsRa sân: Georgios Vrakas
Quinn MacnicolRa sân: Henry Hore
Ra sân: Joshua Brillante
Ra sân: Kosta Barbarouses
Quinn Macnicol
Noah MaieroniRa sân: Justin Vidic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Western Sydney VS Brisbane Roar
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Western Sydney vs Brisbane Roar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 55 | 79.71% | 6 | 0 | 82 | 7.2 | |
| 20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7.3 | |
| 9 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 34 | 6.7 | |
| 26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 25 | 6.7 | |
| 23 | Bozhidar Kraev | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 3 | 5 | 59 | 6.8 | |
| 19 | Ruon Tongyik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 61 | 7.3 | |
| 2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 1 | 40 | 7.2 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 45 | 6.9 | |
| 45 | Alou Kuol | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 0 | 21 | 7 | |
| 4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 5 | 60 | 6.8 | |
| 22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 3 | 1 | 2 | 41 | 31 | 75.61% | 10 | 1 | 85 | 7.8 | |
| 31 | Aidan Simmons | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
| 5 | Dylan Dean Scicluna | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 40 | 6 |
Brisbane Roar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Dean Bouzanis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 55 | 37 | 67.27% | 0 | 2 | 65 | 7.5 | |
| 26 | James O Shea | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 2 | 0 | 62 | 6.9 | |
| 23 | James McGarry | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 0 | 63 | 7.6 | |
| 9 | Christopher Long | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.6 | |
| 2 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 43 | 7.5 | |
| 13 | Henry Hore | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 5 | 49 | 6.9 | |
| 10 | Georgios Vrakas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 39 | 7.1 | |
| 15 | Bility Hosine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 2 | 5 | 6.8 | |
| 19 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 8 | Samuel Klein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
| 30 | Quinn Macnicol | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 1 | 4 | 6.6 | |
| 17 | Justin Vidic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 34 | 6.2 | |
| 44 | Jordan Lauton | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 6 | Austin Ludwik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 53 | 6.7 | |
| 12 | Lucas Herrington | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 2 | 68 | 8.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
