Kết quả trận Westerlo vs Zulte-Waregem, 21h00 ngày 02/08
Westerlo
0.99
0.89
0.75
0.93
1.73
3.80
4.40
0.96
0.94
0.30
2.40
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Westerlo vs Zulte-Waregem hôm nay ngày 02/08/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Westerlo vs Zulte-Waregem tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Westerlo vs Zulte-Waregem hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Westerlo vs Zulte-Waregem
Kiến tạo: Emin Bayram
2 - 1 Jeppe Erenbjerg Kiến tạo: Joseph Opoku
Abdoulaye Traore
Ra sân: Thomas Van den Keybus
Ra sân: Griffin Yow
Ra sân: Matija Frigan
Serxho UjkaRa sân: Abdoulaye Traore
Wilguens PaugainRa sân: Benoit Nyssen
Tobias HedlRa sân: Jeppe Erenbjerg
Stavros GavrielRa sân: Yannick Cappelle
Kiến tạo: Nacho Ferri
Ra sân: Isa Sakamoto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Westerlo VS Zulte-Waregem
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Westerlo vs Zulte-Waregem
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Roman Neustadter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 78 | 100% | 0 | 1 | 88 | 7.1 | |
| 8 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
| 34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 6 | 1 | 60 | 6.9 | |
| 22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 2 | 53 | 6.8 | |
| 18 | Griffin Yow | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 25 | 7.1 | |
| 40 | Emin Bayram | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 0 | 75 | 6.8 | |
| 39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
| 99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
| 11 | Adedire Mebude | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 41 | 82% | 7 | 1 | 92 | 8 | |
| 13 | Isa Sakamoto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 27 | 7.8 | |
| 77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 43 | 8.4 | |
| 90 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 3 | 15 | 7.2 | |
| 46 | Arthur Piedfort | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Zulte-Waregem
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Jelle Vossen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 32 | 6.8 | |
| 4 | Laurent Lemoine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 0 | 74 | 6.9 | |
| 13 | Brent Gabriel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
| 36 | Serxho Ujka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 13 | 6.7 | |
| 3 | Anton Tanghe | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 60 | 82.19% | 0 | 3 | 82 | 6.4 | |
| 11 | Stavros Gavriel | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 20 | Tobias Hedl | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 21 | Tochukwu Nnadi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 75 | 70 | 93.33% | 1 | 1 | 91 | 6.8 | |
| 8 | Thomas Claes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 2 | 0 | 72 | 6.8 | |
| 12 | Wilguens Paugain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 30 | 6.4 | |
| 10 | Abdoulaye Traore | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 34 | 6.1 | |
| 24 | Jeppe Erenbjerg | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 41 | 7.7 | |
| 19 | Benoit Nyssen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 46 | 5.6 | |
| 55 | Yannick Cappelle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 54 | 5.9 | |
| 22 | Joseph Opoku | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 47 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
