Kết quả trận Westerlo vs Beerschot Wilrijk, 01h45 ngày 05/10
Westerlo
0.86
1.04
0.85
1.03
1.50
4.50
5.50
1.06
0.84
0.25
2.75
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Westerlo vs Beerschot Wilrijk hôm nay ngày 05/10/2024 lúc 01:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Westerlo vs Beerschot Wilrijk tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Westerlo vs Beerschot Wilrijk
0 - 1 Tom Reyners Kiến tạo: Arjany Martha
Arjany Martha
Marco WeymansRa sân: Colin Dagba
Dean HuibertsRa sân: Arjany Martha
Kiến tạo: Dogucan Haspolat
Ra sân: Tuur Rommens
Marco Weymans
Charly KeitaRa sân: Marwan Al-Sahafi
Florian KrugerRa sân: Tom Reyners
Ra sân: Allahyar Sayyadmanesh
Ewan HendersonRa sân: Faisal Al-Ghamdi
1 - 2 Ryan Sanusi Kiến tạo: Marco Weymans
Kiến tạo: Matija Frigan
Davor Matijas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Westerlo VS Beerschot Wilrijk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Westerlo vs Beerschot Wilrijk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Sinan Bolat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.71 | |
| 34 | Dogucan Haspolat | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 5 | 64 | 46 | 71.88% | 16 | 0 | 102 | 8.53 | |
| 7 | Allahyar Sayyadmanesh | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 22 | 12 | 54.55% | 3 | 1 | 54 | 6.77 | |
| 22 | Bryan Reynolds | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 64 | 47 | 73.44% | 7 | 2 | 102 | 7.11 | |
| 40 | Emin Bayram | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 90 | 80 | 88.89% | 0 | 8 | 109 | 7.46 | |
| 39 | Thomas Van den Keybus | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
| 10 | Alfie Devine | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 3 | 66 | 6.7 | |
| 47 | Adedire Mebude | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.49 | |
| 9 | Matija Frigan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 28 | 6.46 | |
| 25 | Tuur Rommens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 2 | 1 | 70 | 6.97 | |
| 5 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 7 | 1 | 96 | 7.11 | |
| 77 | Josimar Alcocer | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 1 | 39 | 6.34 | |
| 44 | Luka Vuskovic | Trung vệ | 7 | 4 | 0 | 85 | 74 | 87.06% | 0 | 6 | 100 | 8.78 |
Beerschot Wilrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Ryan Sanusi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 1 | 49 | 7.8 | |
| 3 | Herve Matthys | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 3 | 1 | 46 | 6.97 | |
| 8 | Ewan Henderson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 5 | Loic Mbe Soh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 41 | 6.77 | |
| 2 | Colin Dagba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.96 | |
| 11 | Florian Kruger | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.96 | |
| 28 | Marco Weymans | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 20 | 6.97 | |
| 30 | Dean Huiberts | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.18 | |
| 33 | Nick Shinton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 7 | 20% | 0 | 1 | 49 | 7.76 | |
| 4 | Brian Plat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 2 | 51 | 7.02 | |
| 66 | Apostolos Konstantopoulos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 50 | 7.2 | |
| 7 | Tom Reyners | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 31 | 7.19 | |
| 42 | Arjany Martha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 6.82 | |
| 27 | Charly Keita | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 8 | 6.02 | |
| 16 | Faisal Al-Ghamdi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 7.23 | |
| 17 | Marwan Al-Sahafi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 25 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
