Kết quả trận Westerlo vs Anderlecht, 22h00 ngày 07/12
Westerlo
0.93
0.97
1.01
0.87
3.20
3.70
2.10
0.75
1.14
1.00
0.86
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Westerlo vs Anderlecht hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Westerlo vs Anderlecht tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Westerlo vs Anderlecht hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Westerlo vs Anderlecht
Kiến tạo: Nacho Ferri
Yari Verschaeren
Enric LlansanaRa sân: Moussa Ndiaye
Ra sân: Lucas Mbamba-Muanda
Luis VasquezRa sân: Mihajlo Cvetkovic
Ali MaamarRa sân: Nathan De Cat
Kiến tạo: Isa Sakamoto
Nathan SalibaRa sân: Adriano Bertaccini
Tristan DegreefRa sân: Ilay Camara
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Nacho Ferri
Ra sân: Arthur Piedfort
Ra sân: Josimar Alcocer
Tristan Degreef
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Westerlo VS Anderlecht
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Westerlo vs Anderlecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Westerlo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Serhiy Sydorchuk | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.33 | |
| 34 | Dogucan Haspolat | Midfielder | 0 | 0 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 6 | 0 | 44 | 7.72 | |
| 7 | Allahyar Sayyadmanesh | Midfielder | 5 | 2 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 55 | 8.66 | |
| 22 | Bryan Reynolds | Defender | 3 | 1 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 53 | 7.98 | |
| 18 | Griffin Yow | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.86 | |
| 14 | Kyan Vaesen | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 40 | Emin Bayram | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 50 | 7.86 | |
| 39 | Thomas Van den Keybus | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
| 99 | Andreas Jungdal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 36 | 7.02 | |
| 25 | Tuur Rommens | Defender | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 37 | 6.75 | |
| 13 | Isa Sakamoto | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 33 | 8.08 | |
| 77 | Josimar Alcocer | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 7.09 | |
| 4 | Amando Lapage | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 42 | 7.37 | |
| 90 | Nacho Ferri | Forward | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 3 | 29 | 8.05 | |
| 46 | Arthur Piedfort | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 45 | 9.33 | |
| 23 | Lucas Mbamba-Muanda | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.74 |
Anderlecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | Colin Coosemans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 36 | 4.91 | |
| 10 | Yari Verschaeren | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 47 | 39 | 82.98% | 8 | 1 | 78 | 6.65 | |
| 54 | Killian Sardella | Defender | 1 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 1 | 91 | 5.55 | |
| 24 | Enric Llansana | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
| 5 | Moussa Ndiaye | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 36 | 5.82 | |
| 91 | Adriano Bertaccini | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 5.58 | |
| 20 | Luis Vasquez | Forward | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 23 | 5.75 | |
| 29 | Mario Stroeykens | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 61 | 6.38 | |
| 13 | Nathan Saliba | Midfielder | 3 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6.27 | |
| 3 | Lucas Hey | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 1 | 75 | 6.59 | |
| 19 | Nilson David Angulo Ramirez | Forward | 1 | 1 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 3 | 1 | 74 | 6.68 | |
| 7 | Ilay Camara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 0 | 46 | 5.34 | |
| 83 | Tristan Degreef | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.27 | |
| 9 | Mihajlo Cvetkovic | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 5.86 | |
| 79 | Ali Maamar | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 45 | 6.45 | |
| 74 | Nathan De Cat | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 35 | 5.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
