Kết quả trận West Ham United vs Burnley, 21h00 ngày 10/03
West Ham United
0.96
0.92
0.90
0.96
1.70
4.00
4.33
0.91
0.99
1.08
0.78
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Ham United vs Burnley hôm nay ngày 10/03/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Ham United vs Burnley tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Ham United vs Burnley hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả West Ham United vs Burnley
0 - 1 David Datro Fofana
0 - 2 Konstantinos Mavropanos(OW)
Josh BrownhillRa sân: Jacob Bruun Larsen
Ra sân: James Ward Prowse
Ra sân: Kalvin Phillips
Lorenz Assignon
Hannes DelcroixRa sân: Wilson Odobert
Hannes Delcroix
Sander Berge
Ra sân: Naif Aguerd
Maxime Esteve
Johann Berg GudmundssonRa sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Ham United VS Burnley
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:West Ham United vs Burnley
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Aaron Cresswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 49 | 40 | 81.63% | 6 | 2 | 69 | 6.76 | |
| 9 | Michail Antonio | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 2 | 4 | 20 | 6.85 | |
| 18 | Danny Ings | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 7.63 | |
| 23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 39 | 6.45 | |
| 7 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 2 | 24 | 6.03 | |
| 5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 44 | 27 | 61.36% | 4 | 3 | 67 | 6.84 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 1 | 43 | 7.28 | |
| 11 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 30 | 5.9 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 48 | 6.59 | |
| 10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 42 | 27 | 64.29% | 1 | 5 | 72 | 8.17 | |
| 15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 51 | 31 | 60.78% | 0 | 4 | 69 | 6.35 | |
| 19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 38 | 6.52 | |
| 27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 48 | 80% | 0 | 3 | 69 | 6.33 | |
| 14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 8 | 0 | 61 | 7.37 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
| 3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 1 | 0 | 62 | 6.35 | |
| 8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 31 | 6.21 | |
| 24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 36 | 76.6% | 2 | 2 | 58 | 6.93 | |
| 16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 0 | 61 | 6.46 | |
| 34 | Jacob Bruun Larsen | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.41 | |
| 44 | Hannes Delcroix | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.38 | |
| 2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 33 | 67.35% | 0 | 3 | 62 | 6.34 | |
| 22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 30 | 6.54 | |
| 20 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
| 1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 65 | 28 | 43.08% | 0 | 0 | 72 | 5.89 | |
| 23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 3 | 49 | 8.52 | |
| 33 | Maxime Esteve | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 0 | 4 | 70 | 6.71 | |
| 47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 22 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
