Kết quả trận West Ham United vs Aston Villa, 21h00 ngày 14/12
West Ham United
0.88
1.02
0.84
1.02
3.65
3.70
2.02
0.77
1.14
0.82
1.06
Ngoại Hạng Anh » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Ham United vs Aston Villa hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Ham United vs Aston Villa tại Ngoại Hạng Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Ham United vs Aston Villa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả West Ham United vs Aston Villa
1 - 1 Konstantinos Mavropanos(OW)
Kiến tạo: Freddie Potts
Boubacar Kamara
Matthew Cash
2 - 2 Morgan Rogers Kiến tạo: Youri Tielemans
Donyell MalenRa sân: Amadou Onana
Emiliano Buendia StatiRa sân: Ollie Watkins
Lucas DigneRa sân: Ian Maatsen
2 - 3 Morgan Rogers Kiến tạo: Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Soungoutou Magassa
Ra sân: Freddie Potts
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Crysencio Summerville
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Ham United VS Aston Villa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:West Ham United vs Aston Villa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| 23 | Alphonse Areola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 29 | 5.62 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 7 | 0 | 36 | 7.2 | |
| 24 | Guido Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 0 | 2 | 47 | 5.96 | |
| 15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 53 | 6.15 | |
| 29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 1 | 51 | 5.82 | |
| 25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 0 | 50 | 5.84 | |
| 7 | Crysencio Summerville | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 30 | 6.69 | |
| 18 | Mateus Fernandes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 64 | 6.42 | |
| 32 | Freddie Potts | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 2 | 2 | 59 | 7.08 | |
| 27 | Soungoutou Magassa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 51 | 7.02 | |
| 12 | El Hadji Malick Diouf | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 1 | 45 | 5.94 | |
| 55 | Mohamadou Kante | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.01 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 46 | 6.21 | |
| 3 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 3 | 72 | 6.69 | |
| 12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 20 | 6.36 | |
| 7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 44 | 6.67 | |
| 8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 60 | 7.42 | |
| 11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 17 | 6.31 | |
| 10 | Emiliano Buendia Stati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.52 | |
| 4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 82 | 80 | 97.56% | 0 | 0 | 87 | 5.38 | |
| 2 | Matthew Cash | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 2 | 60 | 6.77 | |
| 44 | Boubacar Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 67 | 6.41 | |
| 17 | Donyell Malen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.45 | |
| 27 | Morgan Rogers | Tiền vệ công | 5 | 2 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 58 | 8.46 | |
| 22 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 0 | 80 | 6.87 | |
| 24 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 4 | 68 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
