Kết quả trận West Ham United vs Arsenal, 02h30 ngày 02/11
West Ham United
0.82
0.98
0.84
0.86
2.81
3.25
2.23
1.04
0.71
0.80
0.90
Cúp Liên Đoàn Anh
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Ham United vs Arsenal hôm nay ngày 02/11/2023 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Ham United vs Arsenal tại Cúp Liên Đoàn Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Ham United vs Arsenal hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả West Ham United vs Arsenal
Kiến tạo: Naif Aguerd
Declan RiceRa sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Takehiro TomiyasuRa sân: Olexandr Zinchenko
Gabriel Teodoro Martinelli SilvaRa sân: Leandro Trossard
Bukayo SakaRa sân: Reiss Nelson
Martin OdegaardRa sân: Edward Nketiah
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Ra sân: Mohammed Kudus
3 - 1 Martin Odegaard Kiến tạo: Fabio Vieira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Ham United VS Arsenal
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:West Ham United vs Arsenal
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Ham United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lukasz Fabianski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
| 33 | Emerson Palmieri dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
| 5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 17 | 6.39 | |
| 22 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.31 | |
| 20 | Jarrod Bowen | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 9 | 6.37 | |
| 28 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 16 | 6.64 | |
| 10 | Lucas Tolentino Coelho de Lima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 14 | 6.45 | |
| 15 | Konstantinos Mavropanos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 23 | 6.62 | |
| 19 | Edson Omar Alvarez Velazquez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 3 | 27 | 6.75 | |
| 27 | Naif Aguerd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 35 | 6.46 | |
| 14 | Mohammed Kudus | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.04 |
Arsenal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Leandro Trossard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 32 | 6.21 | |
| 35 | Olexandr Zinchenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 53 | 6.11 | |
| 20 | Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 6.41 | |
| 4 | Benjamin William White | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 44 | 5.46 | |
| 1 | Aaron Ramsdale | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 18 | 5.84 | |
| 29 | Kai Havertz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 6.22 | |
| 6 | Gabriel Dos Santos Magalhaes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 2 | 46 | 6.14 | |
| 24 | Reiss Nelson | Cánh phải | 3 | 0 | 3 | 21 | 20 | 95.24% | 4 | 0 | 37 | 6.8 | |
| 14 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 2 | 14 | 5.86 | |
| 15 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 3 | 52 | 6.31 | |
| 21 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 3 | 0 | 23 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
