Kết quả trận West Brom vs Sheffield United, 03h00 ngày 13/12

Vòng 21
03:00 ngày 13/12/2025
West Brom
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Sheffield United
Địa điểm: Hawthorns Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.11
O 2.25
0.78
U 2.25
0.97
1
2.25
X
3.25
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 1
1.08
U 1
0.80

Hạng nhất Anh » 24

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Brom vs Sheffield United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Brom vs Sheffield United tại Hạng nhất Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Brom vs Sheffield United hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả West Brom vs Sheffield United

West Brom West Brom
Phút
Sheffield United Sheffield United
Aune Heggebo 1 - 0
Kiến tạo: George Campbell
match goal
50'
60'
match change Tahith Chong
Ra sân: Andrew Brooks
60'
match change Oliver Arblaster
Ra sân: El Hadji Soumare
Karlan Ahearne-Grant 2 - 0
Kiến tạo: Aune Heggebo
match goal
61'
65'
match yellow.png Japhet Tanganga
70'
match change Thomas Cannon
Ra sân: Tyrese Campbell
70'
match change Callum OHare
Ra sân: Jairo Riedewald
84'
match change Danny Ings
Ra sân: Patrick Bamford
Charlie Taylor
Ra sân: Isaac Price
match change
85'
Samuel Iling
Ra sân: Michael Johnston
match change
90'
Daryl Dike
Ra sân: Aune Heggebo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật West Brom VS Sheffield United

West Brom West Brom
Sheffield United Sheffield United
16
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Phạm lỗi
 
10
8
 
Phạt góc
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
3
 
Việt vị
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
38
 
Đánh đầu
 
46
3
 
Cứu thua
 
3
10
 
Cản phá thành công
 
10
15
 
Thử thách
 
9
19
 
Long pass
 
28
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
9
 
Successful center
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
5
18
 
Đánh đầu thành công
 
24
3
 
Cản sút
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
26
392
 
Số đường chuyền
 
436
78%
 
Chuyền chính xác
 
76%
94
 
Pha tấn công
 
87
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
10
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
1
50
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
2.57
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.07
1.39
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.84
1.18
 
xG Set Play
 
0.23
2.57
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.07
1.47
 
Cú sút trúng đích
 
1.15
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
27
33
 
Số quả tạt chính xác
 
24
31
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
30
19
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
23
33
 
Phá bóng
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Daryl Dike
22
Samuel Iling
29
Charlie Taylor
9
Josh Maja
20
Joshua Griffiths
14
Alfie Gilchrist
2
Chris Mepham
37
Oliver Bostock
45
Joe Wallis
West Brom West Brom 4-2-3-1
4-4-2 Sheffield United Sheffield United
23
Wildsmit...
4
Styles
5
Bielik
3
Phillips
6
Campbell
17
Diakite
8
Molumby
10
Ahearne-...
21
Price
11
Johnston
19
Heggebo
1
Cooper
38
Seriki
25
McGuinne...
2
Tanganga
14
Burrows
11
Brooks
18
Soumare
44
Riedewal...
8
Hamer
45
Bamford
23
Campbell

Substitutes

7
Thomas Cannon
24
Tahith Chong
9
Danny Ings
10
Callum OHare
4
Oliver Arblaster
6
Tyler Bindon
3
Sam McCallum
28
Alex Matos
17
Adam Davies
Đội hình dự bị
West Brom West Brom
Daryl Dike 12
Samuel Iling 22
Charlie Taylor 29
Josh Maja 9
Joshua Griffiths 20
Alfie Gilchrist 14
Chris Mepham 2
Oliver Bostock 37
Joe Wallis 45
West Brom Sheffield United
7 Thomas Cannon
24 Tahith Chong
9 Danny Ings
10 Callum OHare
4 Oliver Arblaster
6 Tyler Bindon
3 Sam McCallum
28 Alex Matos
17 Adam Davies

Dữ liệu đội bóng:West Brom vs Sheffield United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
13 Phạm lỗi 9.33
6.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
56.33% Kiểm soát bóng 54.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
1.7 Bàn thua 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.3
10.2 Phạm lỗi 9.3
5.7 Phạt góc 8.1
1.3 Thẻ vàng 1
51.9% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

West Brom (24trận)
Chủ Khách
Sheffield United (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
1
1
0
3
HT-T/FT-H
3
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
2

West Brom West Brom
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Krystian Bielik Defender 0 0 0 32 30 93.75% 0 1 43 7.02
10 Karlan Ahearne-Grant Midfielder 0 0 1 20 16 80% 5 0 37 6.68
23 Joe Wildsmith Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 21 7.08
4 Callum Styles Defender 0 0 1 29 20 68.97% 5 2 52 7.3
8 Jayson Molumby Midfielder 0 0 1 46 42 91.3% 1 1 55 7.06
11 Michael Johnston Midfielder 2 1 0 21 18 85.71% 7 0 39 6.99
3 Nathaniel Phillips Defender 0 0 0 28 23 82.14% 0 2 40 7.07
17 Ousmane Diakite Midfielder 1 0 1 23 21 91.3% 0 4 38 6.3
6 George Campbell Defender 0 0 2 27 25 92.59% 3 0 43 7.31
19 Aune Heggebo Forward 3 1 0 13 9 69.23% 0 2 27 6.97
21 Isaac Price Midfielder 1 0 1 13 8 61.54% 1 0 20 6.23

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
45 Patrick Bamford Tiền đạo cắm 2 1 0 12 5 41.67% 0 2 22 6.36
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 32 6.15
44 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 26 78.79% 1 3 38 6.17
8 Gustavo Hamer Midfielder 2 1 1 16 12 75% 4 0 32 6.45
23 Tyrese Campbell Forward 1 0 3 8 7 87.5% 0 1 15 6.63
2 Japhet Tanganga Defender 0 0 0 29 27 93.1% 0 2 41 6.57
14 Harrison Burrows Defender 0 0 0 24 14 58.33% 6 1 41 6.05
25 Mark McGuinness Defender 1 1 0 37 31 83.78% 0 3 50 6.8
38 Femi Seriki Defender 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 6.18
11 Andrew Brooks Midfielder 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 25 5.96
18 El Hadji Soumare Midfielder 1 0 0 29 24 82.76% 0 2 42 6.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ