Kết quả trận West Brom vs Sheffield United, 03h00 ngày 13/12
West Brom
0.78
1.11
0.78
0.97
2.25
3.25
2.85
0.83
1.07
1.08
0.80
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Brom vs Sheffield United hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Brom vs Sheffield United tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Brom vs Sheffield United hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả West Brom vs Sheffield United
Kiến tạo: George Campbell
Tahith ChongRa sân: Andrew Brooks
Oliver ArblasterRa sân: El Hadji Soumare
Kiến tạo: Aune Heggebo
Japhet Tanganga
Thomas CannonRa sân: Tyrese Campbell
Callum OHareRa sân: Jairo Riedewald
Danny IngsRa sân: Patrick Bamford
Ra sân: Isaac Price
Ra sân: Michael Johnston
Ra sân: Aune Heggebo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Brom VS Sheffield United
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:West Brom vs Sheffield United
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Krystian Bielik | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 43 | 7.02 | |
| 10 | Karlan Ahearne-Grant | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 37 | 6.68 | |
| 23 | Joe Wildsmith | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 21 | 7.08 | |
| 4 | Callum Styles | Defender | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 2 | 52 | 7.3 | |
| 8 | Jayson Molumby | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 1 | 55 | 7.06 | |
| 11 | Michael Johnston | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 7 | 0 | 39 | 6.99 | |
| 3 | Nathaniel Phillips | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 40 | 7.07 | |
| 17 | Ousmane Diakite | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 4 | 38 | 6.3 | |
| 6 | George Campbell | Defender | 0 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 3 | 0 | 43 | 7.31 | |
| 19 | Aune Heggebo | Forward | 3 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 27 | 6.97 | |
| 21 | Isaac Price | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 0 | 20 | 6.23 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 45 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 2 | 22 | 6.36 | |
| 1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 32 | 6.15 | |
| 44 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 3 | 38 | 6.17 | |
| 8 | Gustavo Hamer | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 32 | 6.45 | |
| 23 | Tyrese Campbell | Forward | 1 | 0 | 3 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.63 | |
| 2 | Japhet Tanganga | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 41 | 6.57 | |
| 14 | Harrison Burrows | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 6 | 1 | 41 | 6.05 | |
| 25 | Mark McGuinness | Defender | 1 | 1 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 3 | 50 | 6.8 | |
| 38 | Femi Seriki | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.18 | |
| 11 | Andrew Brooks | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 25 | 5.96 | |
| 18 | El Hadji Soumare | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 42 | 6.82 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
