Kết quả trận West Brom vs Bristol City, 22h00 ngày 16/03
West Brom
1.06
0.84
1.05
0.83
1.70
3.70
4.75
0.93
0.93
1.03
0.83
Hạng nhất Anh » 24
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá West Brom vs Bristol City hôm nay ngày 16/03/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd West Brom vs Bristol City tại Hạng nhất Anh 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả West Brom vs Bristol City hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả West Brom vs Bristol City
Kiến tạo: Okay Yokuslu
Jason Knight
Ra sân: Erik Pieters
Kiến tạo: Conor Townsend
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Grady Diangana
Scott TwineRa sân: Andy King
Nahki WellsRa sân: Tommy Conway
Harry CornickRa sân: Anis Mehmeti
Ra sân: Jed Wallace
Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Tom Fellows
George TannerRa sân: Ross McCrorie
Cameron PringRa sân: Haydon Roberts
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật West Brom VS Bristol City
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:West Brom vs Bristol City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Erik Pieters | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
| 22 | Yann MVila | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 6.34 | |
| 5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 28 | 6.26 | |
| 35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 66 | 7.09 | |
| 3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 3 | 58 | 7.62 | |
| 7 | Jed Wallace | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 19 | 7.13 | |
| 20 | Adam Reach | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.28 | |
| 27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 73 | 69 | 94.52% | 3 | 1 | 82 | 6.82 | |
| 19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.27 | |
| 2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 3 | 58 | 7.27 | |
| 24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 46 | 7.28 | |
| 21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
| 11 | Grady Diangana | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7.36 | |
| 4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 0 | 1 | 83 | 6.77 | |
| 23 | Michael Johnston | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 2 | 0 | 55 | 7.68 | |
| 31 | Tom Fellows | 3 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 27 | 7.44 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Andy King | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 1 | 0 | 28 | 5.81 | |
| 21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 5.96 | |
| 9 | Harry Cornick | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 1 | 6 | 6.03 | |
| 17 | Mark Sykes | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 3 | 31 | 17 | 54.84% | 0 | 0 | 42 | 6.47 | |
| 1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 35 | 6.28 | |
| 16 | Robert Dickie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 4 | 75 | 5.87 | |
| 26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 55 | 79.71% | 0 | 0 | 84 | 6.73 | |
| 2 | Ross McCrorie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 52 | 6.06 | |
| 7 | Scott Twine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 5 | 0 | 14 | 6.32 | |
| 3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
| 12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 34 | 6.11 | |
| 19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.24 | |
| 24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 3 | 55 | 6.24 | |
| 11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 28 | 5.92 | |
| 15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
| 22 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 4 | 1 | 47 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
