Kết quả trận Werder Bremen vs VfL Bochum, 21h30 ngày 25/02
Werder Bremen
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Werder Bremen vs VfL Bochum hôm nay ngày 25/02/2023 lúc 21:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Werder Bremen vs VfL Bochum tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs VfL Bochum
Kiến tạo: Anthony Jung
Kiến tạo: Anthony Jung
Keven Schlotterbeck
Philipp ForsterRa sân: Vasilios Lambropoulos
Philipp Hofmann
Moritz BroschinskiRa sân: Takuma Asano
Patrick OsterhageRa sân: Kevin Stoger
Ra sân: Niklas Schmidt
Ra sân: Marvin Ducksch
Silvere Ganvoula MboussyRa sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Jens Stage
Jacek GoralskiRa sân: Pierre Kunde
Ra sân: Amos Pieper
Ra sân: Christian Gross
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS VfL Bochum
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs VfL Bochum
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 60 | 7.36 | |
| 10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 58 | 43 | 74.14% | 7 | 2 | 101 | 7.85 | |
| 7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 6 | 0 | 37 | 8.04 | |
| 11 | Niclas Fullkrug | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 7 | 56 | 7.97 | |
| 3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 51 | 43 | 84.31% | 0 | 2 | 67 | 8.27 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 2 | 51 | 7.05 | |
| 17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 1 | 40 | 7.02 | |
| 22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 3 | 3 | 50 | 8.46 | |
| 6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 3 | 46 | 7.48 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.28 | |
| 32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 54 | 78.26% | 0 | 3 | 87 | 7.28 | |
| 5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 3 | 61 | 7.15 | |
| 28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
| 21 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
| 39 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 0 | 43 | 5.61 | |
| 33 | Philipp Hofmann | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 33 | 18 | 54.55% | 0 | 6 | 41 | 6.26 | |
| 16 | Kostantinos Stafylidis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 44 | 6.28 | |
| 7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 32 | 18 | 56.25% | 1 | 2 | 41 | 6.36 | |
| 5 | Jacek Goralski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
| 24 | Vasilios Lambropoulos | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 22 | 5.96 | |
| 11 | Takuma Asano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.68 | |
| 10 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 30 | 5.96 | |
| 35 | Silvere Ganvoula Mboussy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 22 | Christopher Antwi-Adjej | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 3 | 1 | 53 | 6.06 | |
| 28 | Pierre Kunde | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 1 | 1 | 61 | 6.87 | |
| 18 | Jordi Osei-Tutu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 39 | 6.25 | |
| 4 | Erhan Masovic | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 7 | 31 | 6.38 | |
| 31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 7 | 59 | 6.79 | |
| 29 | Moritz Broschinski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
| 6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.12 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
