Kết quả trận Werder Bremen vs VfB Stuttgart, 01h30 ngày 15/12
Werder Bremen 1
0.95
0.95
1.02
0.86
2.87
3.80
2.20
1.17
0.75
0.81
1.07
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Werder Bremen vs VfB Stuttgart hôm nay ngày 15/12/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Werder Bremen vs VfB Stuttgart tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart
Deniz Undav Goal cancelled
0 - 1 Bilal El Khannouss Kiến tạo: Jamie Leweling
0 - 2 Jamie Leweling Kiến tạo: Finn Jeltsch
Ra sân: Marco Friedl

Ra sân: Marco Grull
Ra sân: Samuel Mbangula
Chris FuhrichRa sân: Bilal El Khannouss
Tiago TomasRa sân: Nikolas Nartey
Ra sân: Senne Lynen
Ra sân: Justin Njinmah
0 - 3 Deniz Undav Kiến tạo: Jamie Leweling
Maximilian MittelstadtRa sân: Jamie Leweling
Badredine BouananiRa sân: Deniz Undav
Ameen Al DakhilRa sân: Finn Jeltsch
0 - 4 Chris Fuhrich Kiến tạo: Maximilian Mittelstadt
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS VfB Stuttgart
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs VfB Stuttgart
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
| 4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
| 6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 35 | 6.19 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 40 | 31 | 77.5% | 4 | 2 | 65 | 6.75 | |
| 32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 1 | 34 | 6.3 | |
| 3 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 0 | 47 | 6.07 | |
| 14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.19 | |
| 5 | Amos Pieper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 53 | 6.07 | |
| 18 | Cameron Puertas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
| 17 | Marco Grull | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 27 | 6.46 | |
| 23 | Isaac Schmidt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 25 | 6.68 | |
| 9 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.97 | |
| 7 | Samuel Mbangula | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 33 | 6.04 | |
| 30 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 51 | 7.47 | |
| 11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
| 31 | Karim Coulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 46 | 5.05 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 38 | 7.94 | |
| 7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 10 | 4 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 30 | 8.15 | |
| 24 | Julian Chabot | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 3 | 89 | 7.22 | |
| 16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 66 | 56 | 84.85% | 0 | 5 | 79 | 7.84 | |
| 28 | Nikolas Nartey | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 51 | 7.31 | |
| 10 | Chris Fuhrich | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 25 | 6.51 | |
| 4 | Josha Vagnoman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 1 | 54 | 7.11 | |
| 6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 105 | 95 | 90.48% | 6 | 1 | 120 | 7.3 | |
| 18 | Jamie Leweling | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 7 | 0 | 61 | 9.42 | |
| 8 | Tiago Tomas | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.06 | |
| 3 | Ramon Hendriks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 60 | 6.75 | |
| 2 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
| 27 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
| 11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 52 | 40 | 76.92% | 5 | 2 | 68 | 8.39 | |
| 29 | Finn Jeltsch | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 4 | 79 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
