Kết quả trận Werder Bremen vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 21/04
Werder Bremen
0.96
0.94
0.85
1.03
4.00
4.33
1.73
0.99
0.91
0.29
2.50
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Werder Bremen vs VfB Stuttgart hôm nay ngày 21/04/2024 lúc 20:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Werder Bremen vs VfB Stuttgart tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart
Jamie Leweling
Enzo Millot
Pascal StenzelRa sân: Leonidas Stergiou
Chris FuhrichRa sân: Enzo Millot
Kiến tạo: Romano Schmid
Angelo Stiller
Silas Wamangituka FunduRa sân: Jamie Leweling
Mahmoud DahoudRa sân: Atakan Karazor
2 - 1 Deniz Undav
Ra sân: Nick Woltemade
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Romano Schmid
Woo-Yeong JeongRa sân: Angelo Stiller
Ra sân: Marvin Ducksch
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS VfB Stuttgart
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs VfB Stuttgart
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Christian Gross | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.25 | |
| 10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 60 | 6.66 | |
| 8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 4 | 0 | 63 | 7.39 | |
| 7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 4 | 1 | 32 | 7.76 | |
| 3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 44 | 5.47 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 36 | 6.27 | |
| 9 | Dawid Kownacki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.03 | |
| 30 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 0 | 0 | 39 | 6.86 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 0 | 61 | 7.78 | |
| 32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 38 | 7.01 | |
| 14 | Senne Lynen | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 43 | 6.8 | |
| 27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 4 | 0 | 40 | 6.77 | |
| 2 | Olivier Deman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
| 29 | Nick Woltemade | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 58 | 7.65 |
VfB Stuttgart
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Hiroki Ito | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 2 | 106 | 7.1 | |
| 5 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 0 | 35 | 6.23 | |
| 9 | Sehrou Guirassy | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 46 | 6.15 | |
| 33 | Alexander Nubel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 25 | 5.57 | |
| 7 | Maximilian Mittelstadt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 70 | 57 | 81.43% | 6 | 2 | 100 | 7.43 | |
| 15 | Pascal Stenzel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 4 | 0 | 45 | 6.84 | |
| 2 | Waldemar Anton | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 103 | 98 | 95.15% | 1 | 4 | 119 | 6.8 | |
| 26 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 58 | 7.53 | |
| 16 | Atakan Karazor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 71 | 5.85 | |
| 27 | Chris Fuhrich | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 2 | 0 | 38 | 6.46 | |
| 10 | Woo-Yeong Jeong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
| 14 | Silas Wamangituka Fundu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 21 | 6.66 | |
| 20 | Leonidas Stergiou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.24 | |
| 6 | Angelo Stiller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 113 | 105 | 92.92% | 4 | 3 | 128 | 6.43 | |
| 18 | Jamie Leweling | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 52 | 5.71 | |
| 8 | Enzo Millot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 43 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
