Kết quả trận Werder Bremen vs Heidenheimer, 02h30 ngày 16/01
Werder Bremen
0.94
0.96
0.92
0.82
1.60
4.33
5.00
0.80
1.11
0.25
3.00
Bundesliga » 16
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Werder Bremen vs Heidenheimer hôm nay ngày 16/01/2025 lúc 02:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Werder Bremen vs Heidenheimer tại Bundesliga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Werder Bremen vs Heidenheimer
Kiến tạo: Romano Schmid
Luca KerberRa sân: Niklas Dorsch
Luca Kerber
1 - 1 Jan Schoppner
2 - 2 Luca Kerber Kiến tạo: Budu Zivzivadze
Omar Traore
Patrick Mainka
Ra sân: Senne Lynen
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Derrick Kohn
Sirlord ContehRa sân: Frans Kratzig
Leo ScienzaRa sân: Paul Wanner
Kiến tạo: Jens Stage
Ra sân: Marco Grull
Adrian BeckRa sân: Luca Kerber
3 - 3 Leo Scienza
Ra sân: Romano Schmid
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Werder Bremen VS Heidenheimer
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Werder Bremen vs Heidenheimer
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.18 | |
| 8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 3 | 1 | 57 | 6.54 | |
| 7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 3 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 2 | 45 | 7.64 | |
| 3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 60 | 95.24% | 0 | 1 | 75 | 6.4 | |
| 4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 3 | 49 | 6.16 | |
| 13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 6 | 69 | 6.92 | |
| 1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 5.99 | |
| 15 | Oliver Burke | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.09 | |
| 6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 41 | 35 | 85.37% | 1 | 0 | 53 | 7.18 | |
| 20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 2 | 74 | 7.69 | |
| 14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 41 | 6.45 | |
| 17 | Marco Grull | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 46 | 8.76 | |
| 19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 56 | 6.44 | |
| 29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.49 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 40 | 5.42 | |
| 2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 60 | 6.7 | |
| 6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 50 | 5.81 | |
| 5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 1 | 58 | 6.34 | |
| 39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
| 31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
| 12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 1 | 34 | 7.24 | |
| 3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 40 | 6.93 | |
| 18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 3 | 3 | 43 | 6.64 | |
| 23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 3 | 0 | 63 | 6.29 | |
| 20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 2 | 40 | 7.34 | |
| 10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 3 | 1 | 50 | 6.82 | |
| 8 | Leo Scienza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
| 13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 39 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
