Kết quả trận Wellington Phoenix vs Newcastle Jets, 09h00 ngày 04/03
Wellington Phoenix
1.00
0.86
0.84
0.96
2.00
3.60
3.05
1.06
0.74
1.06
0.74
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wellington Phoenix vs Newcastle Jets hôm nay ngày 04/03/2023 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wellington Phoenix vs Newcastle Jets tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wellington Phoenix vs Newcastle Jets hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Trent Buhagiar
Kiến tạo: Bozhidar Kraev
2 - 1 Manabu Saito Kiến tạo: Trent Buhagiar
Ra sân: David Michael Ball
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
Beka DartsmeliaRa sân: Brandon Oneill
Daniel StynesRa sân: Manabu Saito
Thomas AquilinaRa sân: Dane Ingham
Carl Jenkinson
Ra sân: Callan Elliot
Ra sân: Oskar Zawada
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wellington Phoenix VS Newcastle Jets
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 73 | 6.6 | |
| 10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 71 | 6.9 | |
| 7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
| 5 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 0 | 68 | 6.5 | |
| 14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
| 20 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 33 | 7.3 | |
| 9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
| 11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
| 31 | Yan Medeiro Sasse | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 47 | 7.4 | |
| 17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 72 | 7.3 | |
| 12 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 60 | 6.8 | |
| 21 | Joshua Laws | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.7 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 84 | 6.8 | |
| 3 | Jason Hoffman | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 2 | 83 | 6.4 | |
| 4 | Manabu Saito | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
| 1 | Jack Duncan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 2 | 21 | 5.8 | |
| 25 | Carl Jenkinson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 3 | 88 | 6.6 | |
| 6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 0 | 92 | 6.6 | |
| 11 | Jaushua Sotirio | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 48 | 6 | |
| 7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
| 2 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 0 | 83 | 7 | |
| 18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 7.1 | |
| 32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 2 | 95 | 6.7 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 3 | 3 | 4 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 1 | 68 | 8.1 | |
| 39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
| 8 | Beka Dartsmelia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
