Kết quả trận Wellington Phoenix vs Newcastle Jets, 09h00 ngày 14/12
Wellington Phoenix
1.03
0.85
0.98
0.88
2.30
3.80
2.70
0.82
1.08
0.83
1.01
VĐQG Australia » 10
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Wellington Phoenix vs Newcastle Jets hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 09:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Wellington Phoenix vs Newcastle Jets tại VĐQG Australia 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Wellington Phoenix vs Newcastle Jets hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Eli AdamsRa sân: Max Burgess
0 - 1 Eli Adams Kiến tạo: Alexander Badolato
0 - 2 Lachlan Rose Kiến tạo: Kosta Grozos
0 - 3 Clayton John Taylor Kiến tạo: Daniel Wilmering
Ra sân: Tze-xuan Loke
Ra sân: Ramy Najjarine
Kiến tạo: Fin Conchie
Kota MizunumaRa sân: Clayton John Taylor
Lachlan BaylissRa sân: Will Dobson
Ben GibsonRa sân: Lachlan Rose
Ra sân: Carlo Armiento
Joseph ShaughnessyRa sân: Maxwell Cooper
Eli Adams
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Wellington Phoenix VS Newcastle Jets
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Wellington Phoenix vs Newcastle Jets
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 87 | 74 | 85.06% | 1 | 4 | 104 | 7.3 | |
| 25 | Kazuki Nagasawa | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 44 | 35 | 79.55% | 6 | 0 | 68 | 7.1 | |
| 20 | Ramy Najjarine | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
| 11 | Carlo Armiento | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 8 | 0 | 50 | 5.8 | |
| 1 | Joshua Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 29 | 5.9 | |
| 5 | Fin Conchie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 38 | 7.3 | |
| 18 | Lukas Kelly-Heald | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 4 | 87 | 8 | |
| 27 | Matthew Sheridan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 1 | 73 | 7.3 | |
| 17 | Gabriel Sloane-Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
| 7 | Ifeanyi Eze | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 39 | 7.2 | |
| 3 | Corban Piper | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 4 | 40 | 6.2 | |
| 24 | Tze-xuan Loke | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 2 | 37 | 6.4 | |
| 29 | Luke Brooke-Smith | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 27 | 6.6 | |
| 39 | Jayden Smith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 3 | 69 | 7.4 |
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Kota Mizunuma | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
| 5 | Joseph Shaughnessy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.9 | |
| 17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
| 1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 2 | 67 | 7.4 | |
| 23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 65 | 49 | 75.38% | 1 | 4 | 90 | 7.8 | |
| 33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 4 | 66 | 7.6 | |
| 7 | Eli Adams | Cánh phải | 7 | 3 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 50 | 7.7 | |
| 9 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 4 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 38 | 7.3 | |
| 19 | Alexander Badolato | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 48 | 39 | 81.25% | 1 | 0 | 66 | 7 | |
| 22 | Joel Bertolissio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 56 | 7.1 | |
| 13 | Clayton John Taylor | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 45 | 7.5 | |
| 8 | Lachlan Bayliss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 11 | Ben Gibson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 28 | Will Dobson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
| 42 | Maxwell Cooper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 2 | 57 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
